Kết quả Monza vs Como, 20h00 ngày 05/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

  • Thứ bảy, Ngày 05/04/2025
    20:00
  • Monza 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Como 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    1.06
    -0.5
    0.82
    O 2.5
    1.01
    U 2.5
    0.85
    1
    3.50
    X
    3.60
    2
    2.05
    Hiệp 1
    +0.25
    0.88
    -0.25
    1.02
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Monza vs Como

  • Sân vận động: Stadio Brianteo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Serie A 2024-2025 » vòng 31

  • Monza vs Como: Diễn biến chính

  • 5'
    Dany Mota Carvalho (Assist:Giorgos Kyriakopoulos) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-1
    goalnbsp;Nanitamo Jonathan Ikone (Assist:Assane Diao)
  • 24'
    Giorgos Kyriakopoulos
    1-1
  • 38'
    Alessandro Bianco
    1-1
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;Assane Diao
  • 51'
    1-3
    goalnbsp;Mergim Vojvoda (Assist:Maxence Caqueret)
  • 55'
    1-3
    Mergim Vojvoda
  • 56'
    Gaetano Castrovilli nbsp;
    Samuele Birindelli nbsp;
    1-3
  • 56'
    Luca Caldirola nbsp;
    Giorgos Kyriakopoulos nbsp;
    1-3
  • 56'
    Roberto Gagliardini nbsp;
    Alessandro Bianco nbsp;
    1-3
  • 59'
    1-3
    nbsp;Ivan Smolcic
    nbsp;Mergim Vojvoda
  • 60'
    1-3
    nbsp;Maximo Perrone
    nbsp;Maxence Caqueret
  • 67'
    Gianluca Caprari nbsp;
    Jean-Daniel Akpa-Akpro nbsp;
    1-3
  • 71'
    1-3
    nbsp;Gabriel Strefezza
    nbsp;Nanitamo Jonathan Ikone
  • 71'
    1-3
    nbsp;Sergi Roberto Carnicer
    nbsp;Lucas Da Cunha
  • 80'
    Tiago Palacios nbsp;
    Dario DAmbrosio nbsp;
    1-3
  • 88'
    1-3
    nbsp;Yannik Engelhardt
    nbsp;Nicolas Paz Martinez
  • Monza vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-5-2
    30
    Stefano Turati
    33
    Dario DAmbrosio
    4
    Armando Izzo
    13
    Pedro Pedro Pereira
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    42
    Alessandro Bianco
    84
    Patrick Ciurria
    19
    Samuele Birindelli
    17
    Balde Diao Keita
    47
    Dany Mota Carvalho
    11
    Anastasios Douvikas
    19
    Nanitamo Jonathan Ikone
    79
    Nicolas Paz Martinez
    38
    Assane Diao
    80
    Maxence Caqueret
    33
    Lucas Da Cunha
    31
    Mergim Vojvoda
    5
    Edoardo Goldaniga
    2
    Marc-Oliver Kempf
    41
    Alex Valle Gomez
    30
    Jean Butez
    Como4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Tiago Palacios
    6Roberto Gagliardini
    5Luca Caldirola
    10Gianluca Caprari
    11Gaetano Castrovilli
    35Silvere Ganvoula Mboussy
    80Samuele Vignato
    69Andrea Mazza
    37Andrea Petagna
    21Semuel Pizzignacco
    12Stefano Sensi
    8Kacper Urbanski
    3Stefan Lekovic
    2Arvid Brorsson
    20Omari Nathan Forson
    Maximo Perrone 23
    Gabriel Strefezza 7
    Ivan Smolcic 28
    Yannik Engelhardt 26
    Sergi Roberto Carnicer 20
    Matthias Braunoder 27
    Ignace Van Der Brempt 77
    Alieu Fadera 16
    Alessio Iovine 6
    Alessandro Gabrielloni 9
    Patrick Cutrone 10
    Jose Manuel Reina Paez 25
    Alberto Moreno 18
    Bamidele Alli 8
    Fellipe Jack 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Como: Số liệu thống kê

  • Monza
    Como
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    593
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    93%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 31 20 8 3 69 30 39 68 T H T T T H
2 Napoli 31 19 8 4 48 25 23 65 B H T H T H
3 Atalanta 31 17 7 7 63 30 33 58 T H T B B B
4 Bologna 31 15 12 4 51 35 16 57 T T T T T H
5 Juventus 31 14 14 3 47 29 18 56 T T B B T H
6 Lazio 31 16 7 8 52 42 10 55 H T H B H T
7 AS Roma 31 15 8 8 46 31 15 53 T T T T T H
8 Fiorentina 31 15 7 9 49 32 17 52 B T B T T H
9 AC Milan 31 13 9 9 47 37 10 48 B B T T B H
10 Torino 31 9 13 9 36 36 0 40 T T H T H H
11 Udinese 31 11 7 13 36 42 -6 40 T T H B B B
12 Genoa 31 9 11 11 29 38 -9 38 B H H T B T
13 Como 31 8 9 14 39 48 -9 33 T B H B H T
14 Verona 31 9 4 18 30 59 -29 31 T B B T H H
15 Cagliari 31 7 9 15 31 44 -13 30 B B H B T H
16 Parma 31 5 12 14 37 51 -14 27 T B H H H H
17 Lecce 31 6 8 17 22 50 -28 26 B B B B B H
18 Empoli 31 4 12 15 24 47 -23 24 B H B B H H
19 Venezia 31 3 12 16 24 44 -20 21 H H H H B H
20 Monza 31 2 9 20 25 55 -30 15 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation