Kết quả Verona vs Genoa, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Verona vs Genoa
Nhận định, Soi kèo Hellas Verona vs Genoa, 20h00 ngày 13/4: Chiến thắng quan trọng
Đối đầu Verona vs Genoa
Lịch phát sóng Verona vs Genoa
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2
0.98U 2
0.901
2.97X
3.002
2.71Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 32
-
Verona vs Genoa: Diễn biến chính
-
23'Daniele Ghilardi0-0
-
30'0-0Patrizio Masini
-
41'Daniel Mosquera0-0
-
46'Dailon Rocha Livramento nbsp;
Amin Sarr nbsp;0-0 -
53'Antoine Bernede0-0
-
62'0-0nbsp;Junior Messias
nbsp;Alessandro Zanoli -
62'0-0nbsp;Jean Emile Junior Onana Onana
nbsp;Milan Badelj -
62'0-0nbsp;Caleb Ekuban
nbsp;Vitor Oliveira -
65'Grigoris Kastanos nbsp;
Antoine Bernede nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Morten Thorsby
nbsp;Fabio Miretti -
82'Suat Serdar nbsp;
Daniel Mosquera nbsp;0-0 -
82'Martin Frese nbsp;
Domagoj Bradaric nbsp;0-0
-
Verona vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Verona3-5-21Lorenzo Montipo6Nicolas Valentini42Diego Coppola87Daniele Ghilardi12Domagoj Bradaric24Antoine Bernede27Pawel Dawidowicz33Ondrej Duda38Jackson Tchatchoua9Amin Sarr35Daniel Mosquera19Andrea Pinamonti23Fabio Miretti9Vitor Oliveira59Alessandro Zanoli73Patrizio Masini47Milan Badelj3Aaron Caricol20Stefano Sabelli4Koni De Winter22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
20Grigoris Kastanos3Martin Frese25Suat Serdar14Dailon Rocha Livramento4Flavius Daniliuc30Luan Patrick Wiedthauper19Tobias Slotsager7Mathis Lambourde34Simone Perilli5Marco Davide Faraoni22Alessandro Berardi8Darko Lazovic2Daniel Oyegoke72Junior Ajayi80Alphadjo CisseJunior Messias 10Jean Emile Junior Onana Onana 5Caleb Ekuban 18Morten Thorsby 2Lior Kasa 53Jeff Ekhator 21Daniele Sommariva 39Benjamin Siegrist 31Brooke Norton Cuffy 15Sebastian Otoa 34Lorenzo Venturino 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Genoa: Số liệu thống kê
-
VeronaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền436
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation