Kết quả Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.82O 3
0.67U 3
1.091
2.05X
3.902
2.70Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 1.25
0.73U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 4
-
Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Diễn biến chính
-
5'Ivarsson-Lidstrom T.
nbsp;
1-0 -
17'1-0Bunnell E.
-
19'Alcaide O.
nbsp;
2-0 -
26'2-1
nbsp;Bjorkman E.
-
32'2-2
nbsp;Dunn E.
-
43'2-3
nbsp;Staum Eriksson A.
-
62'Sipilainen M.
nbsp;
3-3 -
72'Kjellman I.
nbsp;
4-3 -
74'Ivarsson-Lidstrom T.4-3
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Jitex DFF Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Jitex DFF NữMallbackens IF Nữ
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Umea IK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T |
4 | IK Uppsala (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H T |
5 | Eskilstuna United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
6 | Orebro Soder (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | Team TG FF (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
9 | Orebro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
10 | Mallbackens IF (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Hacken B (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
13 | Sunnana SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển