Kết quả Granada CF vs Sporting Gijon, 20h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 24

  • Granada CF vs Sporting Gijon: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Roberto Suarez Pier
  • 28'
    Lucas Boye goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Lucas Boye Reviewed
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Nacho Martin
    nbsp;Roberto Suarez Pier
  • 66'
    Reinier Jesus Carvalho nbsp;
    Abde Rebbach nbsp;
    1-0
  • 67'
    Martin Hongla (Assist:Reinier Jesus Carvalho) goalnbsp;
    2-0
  • 67'
    Stoichkov nbsp;
    Shon Weissman nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Victor Campuzano Bonilla
    nbsp;Dani Queipo
  • 80'
    2-0
    Jonathan Dubasin Penalty awarded
  • 82'
    Manu Lama nbsp;
    Pablo Insua Blanco nbsp;
    2-0
  • 83'
    2-1
    goalnbsp;Juan Ferney Otero Tovar
  • 86'
    Gonzalo Villar nbsp;
    Giorgi Tsitaishvili nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    Cesar Gelabert
  • 90'
    2-1
    nbsp;Carlos Dotor
    nbsp;Ignacio Mendez Navia Fernandez
  • 90'
    Siren Balde nbsp;
    Reinier Jesus Carvalho nbsp;
    2-1
  • 90'
    Manu Lama (Assist:Sergio Ruiz Alonso) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Manuel Trigueros Munoz nbsp;
    Lucas Boye nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;Jordy Josue Caicedo Medina
    nbsp;Juan Ferney Otero Tovar
  • 90'
    3-1
    nbsp;Pierre Mbemba
    nbsp;Lander Olaetxea
  • Granada CF vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-4-2
    1
    Luca Zidane
    3
    Miguel Brau
    24
    Loic Williams
    5
    Pablo Insua Blanco
    2
    Ruben Sanchez Saez
    21
    Abde Rebbach
    6
    Martin Hongla
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    11
    Giorgi Tsitaishvili
    9
    Shon Weissman
    7
    Lucas Boye
    17
    Jonathan Dubasin
    19
    Juan Ferney Otero Tovar
    9
    Dani Queipo
    18
    Cesar Gelabert
    14
    Lander Olaetxea
    10
    Ignacio Mendez Navia Fernandez
    2
    Guillermo Rosas Alonso
    4
    Roberto Suarez Pier
    22
    Diego Sanchez
    5
    Pablo Garcia Carrasco
    1
    Orlando Ruben Yanez Alabart
    Sporting Gijon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Siren Balde
    18Kamil Jozwiak
    16Manu Lama
    25Diego Marino Villar
    14Ignasi Miquel
    15Carlos Neva
    19Reinier Jesus Carvalho
    22Pablo Saenz
    12Ricard Sanchez Sendra
    10Stoichkov
    23Manuel Trigueros Munoz
    8Gonzalo Villar
    Jordy Josue Caicedo Medina 16
    Victor Campuzano Bonilla 11
    Jose Angel Valdes Diaz 3
    Carlos Dotor 12
    Christian Leal 13
    Yann Kembo 29
    Nacho Martin 6
    Pierre Mbemba 28
    Alex Oyon 27
    Kevin Vazquez Comesana 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Miguel Angel Ramirez Medina
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Sporting Gijon
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 261
    Số đường chuyền
    464
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Santander 25 14 6 5 39 26 13 48 B H H T T T
2 Almeria 25 12 8 5 45 32 13 44 T H T H B H
3 Mirandes 25 13 5 7 32 21 11 44 H T B T B T
4 SD Huesca 25 12 7 6 35 20 15 43 T H T H T T
5 Elche 25 12 7 6 32 19 13 43 T T T H T B
6 Real Oviedo 25 12 7 6 37 31 6 43 T B H T T H
7 Levante 24 11 9 4 38 25 13 42 H H T H T T
8 Granada CF 25 11 7 7 42 31 11 40 T H H B T T
9 Sporting Gijon 25 9 8 8 34 30 4 35 H B H H B T
10 Real Zaragoza 24 9 6 9 35 30 5 33 B B T B H T
11 Eibar 24 9 5 10 24 26 -2 32 T B H T H B
12 Malaga 25 6 13 6 26 27 -1 31 T T H B B B
13 Albacete 24 7 10 7 30 32 -2 31 B H H H H T
14 Cadiz 24 7 9 8 31 32 -1 30 T H H H T T
15 Cordoba 24 8 6 10 31 39 -8 30 H T T B T B
16 Deportivo La Coruna 24 7 8 9 32 30 2 29 T B H T B H
17 Castellon 25 8 5 12 32 36 -4 29 B B B B B B
18 Burgos CF 24 7 6 11 18 28 -10 27 H H T H B B
19 Eldense 25 6 6 13 24 39 -15 24 B H B B T B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 24 3 7 14 18 35 -17 16 B B T H B H
22 FC Cartagena 24 4 3 17 15 41 -26 15 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation