Kết quả Sporting Gijon vs Granada CF, 03h00 ngày 17/11
Kết quả Sporting Gijon vs Granada CF
Nhận định, Soi kèo Sporting de Gijon vs Granada, 3h ngày 17/11
Đối đầu Sporting Gijon vs Granada CF
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.10X
3.402
3.25Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Granada CF
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Sporting Gijon vs Granada CF: Diễn biến chính
-
54'0-1
nbsp;Shon Weissman (Assist:Reinier Jesus Carvalho)
-
60'Juan Ferney Otero Tovar (Assist:Jonathan Dubasin)
nbsp;
1-1 -
65'Nacho Martin nbsp;
Dani Queipo nbsp;1-1 -
65'Victor Campuzano Bonilla nbsp;
Cesar Gelabert nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Gonzalo Villar
nbsp;Manuel Trigueros Munoz -
75'Jordy Josue Caicedo Medina nbsp;
Juan Ferney Otero Tovar nbsp;1-1 -
79'1-1Lucas Boye
-
80'1-1nbsp;Siren Balde
nbsp;Shon Weissman -
80'1-1nbsp;Pablo Saenz
nbsp;Reinier Jesus Carvalho -
82'1-2
nbsp;Siren Balde (Assist:Lucas Boye)
-
86'Iker Martinez nbsp;
Kevin Vazquez Comesana nbsp;1-2 -
86'Jose Angel Valdes Diaz nbsp;
Pablo Garcia Carrasco nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Ruben Sanchez Saez
nbsp;Lucas Boye -
90'Lander Olaetxea Goal Disallowed1-2
-
Sporting Gijon vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart5Pablo Garcia Carrasco4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras20Kevin Vazquez Comesana10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea18Cesar Gelabert9Dani Queipo19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin7Lucas Boye9Shon Weissman12Ricard Sanchez Sendra20Sergio Ruiz Alonso23Manuel Trigueros Munoz19Reinier Jesus Carvalho28Oscar Naasei Oppong4Miguel Angel Rubio5Pablo Insua Blanco3Miguel Brau25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
8Jesus Bernal16Jordy Josue Caicedo Medina11Victor Campuzano Bonilla3Jose Angel Valdes Diaz13Christian Leal29Yann Kembo26Iker Martinez6Nacho Martin28Pierre Mbemba27Alex OyonFran Arbol 29Siren Balde 30Theo Corbeanu 17Manu Lama 16Juanma Lendinez 32Ignasi Miquel 14Lucas Perez Calvo 34Sergio Rodelas 26Pablo Saenz 22Ruben Sanchez Saez 2Gonzalo Villar 8Luca Zidane 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonGranada CF
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
503Số đường chuyền453
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Mirandes | 26 | 13 | 6 | 7 | 32 | 21 | 11 | 45 | T B T B T H |
3 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Levante | 26 | 11 | 10 | 5 | 39 | 27 | 12 | 43 | T H T T B H |
7 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
8 | Granada CF | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 31 | 11 | 41 | H H B T T H |
9 | Sporting Gijon | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 30 | 4 | 36 | B H H B T H |
10 | Albacete | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 36 | -3 | 34 | H H H T B T |
11 | Real Zaragoza | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 34 | T B H T H B |
12 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B T B T |
13 | Eibar | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T H B B H |
14 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
15 | Castellon | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 37 | -2 | 32 | B B B B B T |
16 | Malaga | 26 | 6 | 14 | 6 | 27 | 28 | -1 | 32 | T H B B B H |
17 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 25 | 4 | 10 | 11 | 16 | 37 | -21 | 22 | B B H B T B |
21 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T H B H T |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation