Kết quả Valencia vs Granada CF, 22h15 ngày 05/11
Kết quả Valencia vs Granada CF
Nhận định Valencia vs Granada, vòng 12 La Liga 22h15 ngày 5/11/2023
Đối đầu Valencia vs Granada CF
Lịch phát sóng Valencia vs Granada CF
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202322:15
-
Valencia 31Granada CF 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 2.5
0.84U 2.5
0.961
1.55X
3.822
4.90Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.99O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Granada CF
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 12
-
Valencia vs Granada CF: Diễn biến chính
-
12'0-0Gerard Gumbau
-
24'Sergi Canos nbsp;
Selim Amallah nbsp;0-0 -
40'0-0Ricard Sanchez Sendra
-
45'0-0Raul Torrente
-
45'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;1-0
-
51'Javier Guerra1-0
-
58'Gabriel Armando de Abreu1-0
-
73'Dimitri Foulquier nbsp;
Sergi Canos nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Alvaro Fernandez
nbsp;Carlos Neva -
73'1-0nbsp;Antonio Puertas
nbsp;Oscar Melendo -
73'1-0nbsp;Sergio Ruiz Alonso
nbsp;Gerard Gumbau -
73'Hugo Guillamon nbsp;
Hugo Duro nbsp;1-0 -
78'1-0Gonzalo Villar
-
82'1-0nbsp;Wilson Migueis Manafa Janco
nbsp;Ricard Sanchez Sendra -
82'1-0nbsp;Jose Maria Callejon Bueno
nbsp;Myrto Uzuni -
83'Diego Lopez Noguerol1-0
-
89'Roman Yaremchuk nbsp;
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;1-0 -
90'1-0Bryan Zaragoza
-
90'Yarek Gasiorowski nbsp;
Cristhian Mosquera nbsp;1-0
-
Valencia vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena5Gabriel Armando de Abreu3Cristhian Mosquera12Thierry Correia19Selim Amallah8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu23Fran Perez9Hugo Duro16Diego Lopez Noguerol21Oscar Melendo7Lucas Boye11Myrto Uzuni24Gonzalo Villar23Gerard Gumbau26Bryan Zaragoza12Ricard Sanchez Sendra14Ignasi Miquel28Raul Torrente15Carlos Neva13Andre Ferreira
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier7Sergi Canos6Hugo Guillamon17Roman Yaremchuk34Yarek Gasiorowski30Hugo Gonzalez1Jaume Domenech Sanchez13Cristian Rivero Sabater27Pablo Gozalbez Gilabert29Csar TarregaWilson Migueis Manafa Janco 3Antonio Puertas 10Alvaro Fernandez 33Jose Maria Callejon Bueno 9Sergio Ruiz Alonso 20Shon Weissman 17Famara Diedhiou 19Njegos Petrovic 18Victor David Diaz Miguel 16Miki Bosch 32Adrian Lopez Garrote 31Alberto Perea Correoso 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
ValenciaGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
399Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation