Kết quả Betis vs Celta Vigo, 20h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 13

  • Betis vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Javier Rodriguez
  • 35'
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    0-1
  • 40'
    Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Joao Lucas De Souza Cardoso) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ilaix Moriba Kourouma
    nbsp;Mihailo Ristic
  • 46'
    1-1
    nbsp;Javier Manquillo Gaitan
    nbsp;Hugo Sotelo
  • 55'
    Marc Bartra Aregall nbsp;
    Diego Javier Llorente Rios nbsp;
    1-1
  • 56'
    Giovani Lo Celso nbsp;
    Joao Lucas De Souza Cardoso nbsp;
    1-1
  • 58'
    1-1
    nbsp;Hugo Alvarez Antunez
    nbsp;Oscar Mingueza
  • 67'
    1-1
    nbsp;Anastasios Douvikas
    nbsp;Borja Iglesias Quintas
  • 75'
    Juan Miguel Jimenez Lopez nbsp;
    Pablo Fornals nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Williot Swedberg
    nbsp;Iago Aspas Juncal
  • 82'
    1-2
    goalnbsp;Anastasios Douvikas (Assist:Williot Swedberg)
  • 84'
    Natan Bernardo De Souza
    1-2
  • 86'
    Luis Ezequiel Avila nbsp;
    Abdessamad Ezzalzouli nbsp;
    1-2
  • 86'
    Cedric Bakambu nbsp;
    Iker Losada nbsp;
    1-2
  • 90'
    Juan Miguel Jimenez Lopez
    1-2
  • 90'
    Marc Bartra Aregall (Assist:Giovani Lo Celso) goalnbsp;
    2-2
  • Real Betis vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Real Betis4-4-1-1
    1
    Rui Silva
    15
    Romain Perraud
    6
    Natan Bernardo De Souza
    3
    Diego Javier Llorente Rios
    23
    Youssouf Sabaly
    10
    Abdessamad Ezzalzouli
    4
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    16
    Sergi Altimira
    18
    Pablo Fornals
    19
    Iker Losada
    8
    Vitor Hugo Roque Ferreira
    7
    Borja Iglesias Quintas
    17
    Jonathan Bamba
    10
    Iago Aspas Juncal
    3
    Oscar Mingueza
    33
    Hugo Sotelo
    8
    Francisco Beltran
    21
    Mihailo Ristic
    32
    Javier Rodriguez
    2
    Carl Starfelt
    20
    Marcos Alonso
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Luis Ezequiel Avila
    20Giovani Lo Celso
    11Cedric Bakambu
    7Juan Miguel Jimenez Lopez
    5Marc Bartra Aregall
    13Adrian San Miguel del Castillo
    12Ricardo Rodriguez
    38Assane Diao
    42Pablo Busto
    46Mateo Flores
    32Nobel Mendy
    25Francisco Barbosa Vieites
    Anastasios Douvikas 9
    Ilaix Moriba Kourouma 6
    Javier Manquillo Gaitan 22
    Hugo Alvarez Antunez 30
    Williot Swedberg 19
    Franco Cervi 11
    Joseph Aidoo 15
    Ivan Villar 1
    Carlos Dominguez 24
    Alfon Gonzalez 12
    Damian Rodriguez Sousa 25
    Pablo Duran 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Luis Pellegrini
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Betis vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Betis
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 567
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation