Kết quả Getafe vs Rayo Vallecano, 02h30 ngày 25/08
Kết quả Getafe vs Rayo Vallecano
Nhận định Getafe vs Rayo Vallecano, 2h30 ngày 25/08
Đối đầu Getafe vs Rayo Vallecano
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202402:30
-
Getafe 10Rayo Vallecano 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.95O 2
0.93U 2
0.951
2.16X
2.972
3.31Hiệp 1+0
0.68-0
1.22O 0.75
0.95U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Getafe vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
41'Christantus Ugonna Uche0-0
-
54'0-0Pathe Ciss
-
64'0-0nbsp;Isaac Palazon Camacho
nbsp;Oscar Guido Trejo -
64'0-0nbsp;Alvaro Garcia
nbsp;Jorge de Frutos Sebastian -
67'Yellu Santiago nbsp;
Nabil Aberdin nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Sergio Camello
nbsp;Randy Nteka -
73'0-0nbsp;Unai Lopez Cabrera
nbsp;Pathe Ciss -
75'Peter Federico nbsp;
Carles Alena Castillo nbsp;0-0 -
75'Alberto Risco nbsp;
Alex Sola nbsp;0-0 -
81'Mauro Wilney Arambarri Rosa nbsp;
Carles Pérez Sayol nbsp;0-0 -
82'0-0Alfonso Espino
-
85'0-0nbsp;Pedro Diaz Fanjul
nbsp;Adrian Embarba
-
Getafe vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-2-3-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez27Nabil Aberdin5Luis Milla7Alex Sola11Carles Alena Castillo17Carles Pérez Sayol6Christantus Ugonna Uche11Randy Nteka19Jorge de Frutos Sebastian8Oscar Guido Trejo21Adrian Embarba23Oscar Valentín6Pathe Ciss20Ivan Balliu Campeny24Florian Lejeune16Abdul Mumin22Alfonso Espino1Dani Cardenas
- Đội hình dự bị
-
19Peter Federico26Alberto Risco20Yellu Santiago8Mauro Wilney Arambarri Rosa1Jiri Letacek22Domingos Duarte4Juan BerrocalPedro Diaz Fanjul 4Isaac Palazon Camacho 7Sergio Camello 14Alvaro Garcia 18Unai Lopez Cabrera 17Augusto Batalla 13Pep Chavarria 3Pelayo Fernandez 27Aridane Hernandez Umpierrez 5Raul de Tomas 9Gerard Gumbau 15Marco de las Sias 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
GetafeRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
284Số đường chuyền305
-
nbsp;nbsp;
-
61%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
58Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation