Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 30'
    Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed
    0-0
  • 44'
    0-0
    Marc Casado
  • 46'
    0-0
    nbsp;Frenkie De Jong
    nbsp;Fermin Lopez
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Robert Lewandowski (Assist:Marc Casado)
  • 56'
    0-2
    goalnbsp;Robert Lewandowski (Assist:Alejandro Balde)
  • 63'
    Luka Modric nbsp;
    Aurelien Tchouameni nbsp;
    0-2
  • 65'
    0-2
    nbsp;Dani Olmo
    nbsp;Marc Casado
  • 69'
    0-2
    Jules Kounde
  • 75'
    0-2
    Inigo Martinez Berridi
  • 77'
    0-3
    goalnbsp;Lamine Yamal (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
  • 77'
    Brahim Diaz nbsp;
    Eduardo Camavinga nbsp;
    0-3
  • 80'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    0-3
  • 82'
    0-3
    Ignacio Pena Sotorres
  • 84'
    0-4
    goalnbsp;Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Inigo Martinez Berridi)
  • 86'
    Fran Garcia nbsp;
    Ferland Mendy nbsp;
    0-4
  • 87'
    Eder Gabriel Militao
    0-4
  • 87'
    0-4
    nbsp;Pablo Martin Paez Gaviria
    nbsp;Pedro Golzalez Lopez
  • 90'
    0-4
    Pablo Martin Paez Gaviria
  • Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-4-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    22
    Antonio Rudiger
    3
    Eder Gabriel Militao
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    6
    Eduardo Camavinga
    14
    Aurelien Tchouameni
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    16
    Fermin Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    17
    Marc Casado
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    21Brahim Diaz
    20Fran Garcia
    19Daniel Ceballos Fernandez
    18Jesus Vallejo Lazaro
    15Arda Guler
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    34Sergio Mestre
    26Fran Gonzalez
    Frenkie De Jong 21
    Dani Olmo 20
    Pablo Martin Paez Gaviria 6
    Wojciech Szczesny 25
    Anssumane Fati 10
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Hector Fort 32
    Gerard Martin 35
    Diego Kochen 31
    Sergi Dominguez 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 311
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation