Kết quả Sevilla vs Valladolid, 00h00 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 7

  • Sevilla vs Valladolid: Diễn biến chính

  • 21'
    Nemanja Gudelj
    0-0
  • 33'
    0-0
    Marcos de Sousa
  • 37'
    0-0
    Lucas Oliveira Rosa
  • 45'
    David Torres(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ivan Sanchez Aguayo
    nbsp;Amath Ndiaye Diedhiou
  • 53'
    Lucien Agoume nbsp;
    Saul Niguez Esclapez nbsp;
    1-0
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Enrique Perez Munoz (Assist:Mario Martin)
  • 57'
    1-1
    nbsp;Raul Moro Prescoli
    nbsp;Darwin Machis
  • 57'
    1-1
    nbsp;Juanmi Latasa
    nbsp;Enrique Perez Munoz
  • 61'
    Chidera Ejuke nbsp;
    Jesus Navas Gonzalez nbsp;
    1-1
  • 62'
    Jesus Fernandez Saez Suso nbsp;
    Kelechi Iheanacho nbsp;
    1-1
  • 67'
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Victor Meseguer
    nbsp;Marcos de Sousa
  • 78'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    1-1
  • 82'
    1-1
    Stanko Juric
  • 85'
    Chidera Ejuke goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Mamadou Sylla Diallo
    nbsp;Stanko Juric
  • 90'
    Enrique Jesus Salas Valiente nbsp;
    Valentin Barco nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    David Torres
  • 90'
    Peque Fernandez
    2-1
  • 90'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    2-1
  • 90'
    Gonzalo Montiel nbsp;
    Peque Fernandez nbsp;
    2-1
  • Sevilla vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    19
    Valentin Barco
    23
    Marcos do Nascimento Teixeira
    22
    Loic Bade
    32
    Jose Angel Carmona
    17
    Saul Niguez Esclapez
    6
    Nemanja Gudelj
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    14
    Peque Fernandez
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    9
    Kelechi Iheanacho
    18
    Darwin Machis
    9
    Marcos de Sousa
    19
    Amath Ndiaye Diedhiou
    12
    Mario Martin
    20
    Stanko Juric
    8
    Enrique Perez Munoz
    2
    Luis Perez
    15
    Eray Ervin Comert
    3
    David Torres
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    13
    Karl Hein
    Real Valladolid4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Gonzalo Montiel
    18Lucien Agoume
    21Chidera Ejuke
    10Jesus Fernandez Saez Suso
    4Enrique Jesus Salas Valiente
    27Stanis Idumbo Muzambo
    24Nianzou Kouassi
    1Alvaro Fernandez
    3Adria Giner Pedrosa
    26Juanlu Sanchez
    8Pedro Ortiz
    30Alberto Collado
    Raul Moro Prescoli 11
    Ivan Sanchez Aguayo 10
    Mamadou Sylla Diallo 7
    Juanmi Latasa 14
    Victor Meseguer 4
    Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
    Andre Ferreira 1
    Mario Maroto 34
    Ivan San Jose Cantalejo 28
    Abdulay Juma Bah 35
    Raul Chasco Ruiz 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Diego Cocca
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Valladolid: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Valladolid
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 367
    Số đường chuyền
    305
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation