Kết quả Valencia vs Betis, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 14

  • Valencia vs Betis: Diễn biến chính

  • 8'
    Csar Tarrega (Assist:Hugo Duro) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-1
    Hugo Duro(OW)
  • 20'
    Enzo Barrenechea
    1-1
  • 50'
    Hugo Duro goalnbsp;
    2-1
  • 53'
    Hugo Duro (Assist:Javier Guerra) goalnbsp;
    3-1
  • 56'
    Diego Lopez Noguerol goalnbsp;
    4-1
  • 57'
    4-1
    nbsp;Luis Ezequiel Avila
    nbsp;Iker Losada
  • 57'
    4-1
    nbsp;Giovani Lo Celso
    nbsp;Carlos Guirao
  • 58'
    4-1
    nbsp;Cedric Bakambu
    nbsp;Aitor Ruibal
  • 66'
    4-2
    goalnbsp;Luis Ezequiel Avila (Assist:Cedric Bakambu)
  • 68'
    4-2
    nbsp;Juan Miguel Jimenez Lopez
    nbsp;Abdessamad Ezzalzouli
  • 74'
    German Valera nbsp;
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    4-2
  • 74'
    Hugo Guillamon nbsp;
    Enzo Barrenechea nbsp;
    4-2
  • 74'
    Daniel Gomez Alcon nbsp;
    Hugo Duro nbsp;
    4-2
  • 81'
    4-2
    nbsp;Assane Diao
    nbsp;Vitor Hugo Roque Ferreira
  • 82'
    Domingos Andre Ribeiro Almeida nbsp;
    Javier Guerra nbsp;
    4-2
  • 86'
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    4-2
  • 88'
    4-2
    Cedric Bakambu
  • 90'
    Csar Tarrega
    4-2
  • 90'
    Fran Perez nbsp;
    Luis Rioja nbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Youssouf Sabaly
  • 90'
    Jose Luis Gaya Pena
    4-2
  • Valencia vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia5-4-1
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    24
    Yarek Gasiorowski
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    20
    Dimitri Foulquier
    16
    Diego Lopez Noguerol
    8
    Javier Guerra
    5
    Enzo Barrenechea
    22
    Luis Rioja
    9
    Hugo Duro
    8
    Vitor Hugo Roque Ferreira
    24
    Aitor Ruibal
    19
    Iker Losada
    10
    Abdessamad Ezzalzouli
    16
    Sergi Altimira
    34
    Carlos Guirao
    23
    Youssouf Sabaly
    5
    Marc Bartra Aregall
    6
    Natan Bernardo De Souza
    15
    Romain Perraud
    1
    Rui Silva
    Real Betis4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Domingos Andre Ribeiro Almeida
    30German Valera
    6Hugo Guillamon
    23Fran Perez
    17Daniel Gomez Alcon
    42Warren Steven Madrigal Molina
    13Stole Dimitrievski
    21Jesus Vazquez
    7Sergi Canos
    1Jaume Domenech Sanchez
    32Martin Tejon
    38Iker Cordoba
    Luis Ezequiel Avila 9
    Giovani Lo Celso 20
    Cedric Bakambu 11
    Juan Miguel Jimenez Lopez 7
    Assane Diao 38
    Diego Javier Llorente Rios 3
    Adrian San Miguel del Castillo 13
    Ricardo Rodriguez 12
    Francisco Barbosa Vieites 25
    Mateo Flores 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Manuel Luis Pellegrini
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Betis: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Betis
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    432
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation