Kết quả Valladolid vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 13

  • Valladolid vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 19'
    Anuar Mohamed Tuhami
    0-0
  • 26'
    0-0
    Mikel Jauregizar
  • 43'
    0-0
    Benat Prados Diaz
  • 46'
    0-0
    nbsp;Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    nbsp;Mikel Jauregizar
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mikel Vesga
    nbsp;Benat Prados Diaz
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alvaro Djalo
    nbsp;Unai Gomez
  • 61'
    Ivan Sanchez Aguayo nbsp;
    Anuar Mohamed Tuhami nbsp;
    0-0
  • 62'
    Marcos de Sousa nbsp;
    Mamadou Sylla Diallo nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez
    nbsp;Alejandro Berenguer Remiro
  • 66'
    0-0
    Mikel Vesga
  • 72'
    David Torres
    0-0
  • 76'
    Mario Martin nbsp;
    Enrique Perez Munoz nbsp;
    0-0
  • 78'
    Mario Martin
    0-0
  • 79'
    Raul Moro Prescoli (Assist:Ivan Sanchez Aguayo) goalnbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Javier Marton
    nbsp;Nico Serrano
  • 89'
    Eray Ervin Comert nbsp;
    Stanko Juric nbsp;
    1-0
  • 89'
    Victor Meseguer nbsp;
    Raul Moro Prescoli nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)
  • 90'
    1-1
    Javier Marton
  • 90'
    Eray Ervin Comert
    1-1
  • Real Valladolid vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid5-4-1
    13
    Karl Hein
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    3
    David Torres
    5
    Javi Sanchez
    35
    Abdulay Juma Bah
    2
    Luis Perez
    23
    Anuar Mohamed Tuhami
    8
    Enrique Perez Munoz
    20
    Stanko Juric
    11
    Raul Moro Prescoli
    7
    Mamadou Sylla Diallo
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    22
    Nico Serrano
    20
    Unai Gomez
    10
    Nico Williams
    23
    Mikel Jauregizar
    24
    Benat Prados Diaz
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    4
    Aitor Paredes
    32
    Adama Boiro
    13
    Julen Agirrezabala
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Ivan Sanchez Aguayo
    4Victor Meseguer
    12Mario Martin
    15Eray Ervin Comert
    9Marcos de Sousa
    21Selim Amallah
    1Andre Ferreira
    19Amath Ndiaye Diedhiou
    14Juanmi Latasa
    6Cenk ozkacar
    18Darwin Machis
    30Raul Chasco Ruiz
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16
    Mikel Vesga 6
    Gorka Guruzeta Rodriguez 12
    Alvaro Djalo 11
    Javier Marton 19
    Yuri Berchiche 17
    Ander Herrera Aguera 21
    Inigo Lekue 15
    Unai Nunez Gestoso 14
    Gorosabel 2
    Daniel Vivian Moreno 3
    Alex Padilla 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Cocca
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 288
    Số đường chuyền
    544
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    160
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation