Kết quả Villarreal vs Getafe, 23h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Villarreal vs Getafe: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Chrisantus Uche
  • 23'
    Raul Albiol Tortajada
    0-0
  • 36'
    0-0
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
  • 44'
    Santi Comesana (Assist:Thierno Barry) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Pau Navarro Badenes nbsp;
    Eric Bertrand Bailly nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    nbsp;Chrisantus Uche
  • 47'
    1-0
    Omar Federico Alderete Fernandez
  • 49'
    Alejandro Baena Rodriguez
    1-0
  • 68'
    1-0
    nbsp;Peter Federico
    nbsp;Alex Sola
  • 69'
    Nicolas Pepe nbsp;
    Ilias Akhomach nbsp;
    1-0
  • 79'
    Yeremi Pino nbsp;
    Alejandro Baena Rodriguez nbsp;
    1-0
  • 79'
    Ramon Terrats Espacio nbsp;
    Pape Alassane Gueye nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    Bertug Yildirim Penalty awarded
  • 87'
    1-1
    goalnbsp;Mauro Wilney Arambarri Rosa
  • 90'
    Francisco Femenia Far, Kiko
    1-1
  • 90'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Allan-Romeo Nyom
    nbsp;Carles Pérez Sayol
  • 90'
    1-1
    nbsp;Nabil Aberdin
    nbsp;Bertug Yildirim
  • Villarreal vs Getafe: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-2-3-1
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    4
    Eric Bertrand Bailly
    3
    Raul Albiol Tortajada
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    14
    Santi Comesana
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    18
    Pape Alassane Gueye
    11
    Ilias Akhomach
    15
    Thierno Barry
    10
    Bertug Yildirim
    6
    Chrisantus Uche
    17
    Carles Pérez Sayol
    8
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    5
    Luis Milla
    7
    Alex Sola
    21
    Juan Antonio Iglesias Sanchez
    2
    Djene Dakonam
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    16
    Diego Rico Salguero
    13
    David Soria
    Getafe4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Yeremi Pino
    20Ramon Terrats Espacio
    19Nicolas Pepe
    26Pau Navarro Badenes
    1Luiz Júnior
    12Juan Bernat
    28Antonio Espigares
    33Pau Cabanes
    Allan-Romeo Nyom 12
    Peter Federico 19
    Nabil Aberdin 27
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
    Djordjije Medenica 35
    Jiri Letacek 1
    Domingos Duarte 22
    Carles Alena Castillo 11
    Juan Berrocal 4
    Yellu Santiago 20
    David Arguelles Alvarez 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Jose Bordalas Jimenez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Getafe: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Getafe
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 367
    Số đường chuyền
    268
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation