Kết quả Port FC vs Lamphun Warrior, 19h00 ngày 08/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Port FC vs Lamphun Warrior: Diễn biến chính

  • 10'
    Somporn Yos
    0-0
  • 28'
    Felipe da Silva Amorim
    0-0
  • 32'
    0-0
    Wittaya Moonwong
  • 34'
    0-0
    Teerawut Churok
  • 45'
    0-0
    Nuttee Noiwilai
  • 45'
    Lonsana Doumbouya goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Irfan bin Fandi Ahmad Penalty awarded
    1-0
  • 46'
    Chaiyawat Buran nbsp;
    Prakorn Prempak nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tossaporn Chuchin
    nbsp;Nuttee Noiwilai
  • 56'
    Peeradon Chamratsamee (Assist:Kevin Deeromram) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Junior
    nbsp;Teerawut Churok
  • 61'
    2-0
    nbsp;Kike Linares
    nbsp;Victor Mattos Cardozo
  • 71'
    2-1
    goalnbsp;Mohammed Osman (Assist:Junior)
  • 75'
    2-1
    Anan Yodsangwal
  • 77'
    2-1
    nbsp;Tawan Khotsupho
    nbsp;Anan Yodsangwal
  • 80'
    Noboru Shimura nbsp;
    Felipe da Silva Amorim nbsp;
    2-1
  • 80'
    Suphanan Bureerat nbsp;
    Peeradon Chamratsamee nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Patcharapol Inthanee
    nbsp;Wittaya Moonwong
  • 87'
    Chanukan Karin nbsp;
    Worachit Kanitsribampen nbsp;
    2-1
  • 87'
    Thanasit Siriphala nbsp;
    Asnawi Mangkualam nbsp;
    2-1
  • 89'
    Irfan bin Fandi Ahmad
    2-1
  • Port FC vs Lamphun Warrior: Đội hình chính và dự bị

  • Port FC3-4-2-1
    1
    Somporn Yos
    17
    Irfan bin Fandi Ahmad
    5
    Frans Dhia Putros
    35
    Issac Honey
    23
    Kevin Deeromram
    44
    Worachit Kanitsribampen
    89
    Peeradon Chamratsamee
    3
    Asnawi Mangkualam
    22
    Felipe da Silva Amorim
    7
    Prakorn Prempak
    26
    Lonsana Doumbouya
    7
    Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
    94
    Jefferson Mateus de Assis Estacio
    11
    Anan Yodsangwal
    89
    Teerawut Churok
    32
    Baworn Tapla
    14
    Mohammed Osman
    27
    Nuttee Noiwilai
    6
    Tossapol Lated
    5
    Victor Mattos Cardozo
    2
    Wittaya Moonwong
    40
    Korraphat Nareechan
    Lamphun Warrior4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 62Chaiyawat Buran
    4Suphanan Bureerat
    37Chanukan Karin
    8Tanaboon Kesarat
    31Sumethee Khokpho
    20Phakhawat Sapso
    33Noboru Shimura
    99Thanasit Siriphala
    88Chayapipat Supunpasuch
    27Thiti Thumporn
    16Chinnawat Wongchai
    Tossaporn Chuchin 21
    Witthawin Clorwuttiwat 23
    Natithorn Inntranon 62
    Patcharapol Inthanee 17
    Junior 93
    Noppol Kerdkaew 22
    Tawan Khotsupho 29
    Kike Linares 4
    Nont Muangngam 20
    Nattawut Munsuwan 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jadet Meelarp
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Port FC vs Lamphun Warrior: Số liệu thống kê

  • Port FC
    Lamphun Warrior
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    231
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 18 14 3 1 63 8 55 45 T T T B T T
2 Bangkok United FC 18 11 4 3 35 20 15 37 T B B T T H
3 Port FC 18 8 5 5 31 22 9 29 H T T B B B
4 Sukhothai 18 8 4 6 31 29 2 28 T B H T H T
5 Ratchaburi FC 18 8 4 6 30 28 2 28 B T B T T T
6 Muang Thong United 17 7 5 5 26 17 9 26 T B B T T B
7 BG Pathum United 18 7 5 6 25 22 3 26 B T B H B B
8 Prachuap Khiri Khan 18 6 7 5 26 23 3 25 T H H B H B
9 Nakhon Ratchasima 18 6 6 6 21 30 -9 24 T H B B B T
10 Lamphun Warrior 18 5 6 7 23 26 -3 21 H T B B T H
11 Nong Bua Lamphu 18 5 5 8 29 37 -8 20 B B B T H H
12 Rayong FC 18 5 5 8 20 34 -14 20 H H T H B T
13 Chiangrai United 18 6 2 10 15 34 -19 20 H B T T B T
14 Uthai Thani FC 17 5 4 8 21 24 -3 19 T B H B B B
15 Nakhon Pathom FC 18 3 5 10 18 32 -14 14 H B T T H H
16 Khonkaen United 18 2 4 12 8 36 -28 10 B B B B T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation