Kết quả Konyaspor vs Ankaragucu, 20h00 ngày 11/02
Kết quả Konyaspor vs Ankaragucu
Nhận định Konyaspor vs Ankaragucu, lúc 20h00 ngày 11/2
Đối đầu Konyaspor vs Ankaragucu
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202420:00
-
Konyaspor 31Ankaragucu 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2.25
0.89U 2.25
0.781
2.55X
2.952
2.75Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25
-
Konyaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
22'Filip Damjanovic0-0
-
38'Louka Andreassen (Assist:Sokol Cikalleshi) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Alexis Flips
nbsp;Tolga Cigerci -
46'1-0nbsp;Riccardo Saponara
nbsp;Olimpiu Vasile Morutan -
54'Soner Dikmen1-0
-
62'Bouly Sambou nbsp;
Sokol Cikalleshi nbsp;1-0 -
62'Alassane Ndao nbsp;
Valon Ethemi nbsp;1-0 -
75'Ogulcan Ulgun nbsp;
Alexandru Cicaldau nbsp;1-0 -
75'Marlos Moreno Duran nbsp;
Louka Andreassen nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Anastasios Chatzigiovannis
nbsp;Ali Kaan Guneren -
81'1-0nbsp;Yildirim Mert Cetin
nbsp;Nihad Mujakic -
86'Kahraman Demirtapa nbsp;
Soner Dikmen nbsp;1-0 -
89'1-0nbsp;Riad Bajic
nbsp;Renaldo Cephas -
90'Marlos Moreno Duran1-0
-
90'1-0Alexis Flips
-
Konyaspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-1-4-127Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme33Filip Damjanovic5Ugurcan Yazgili22Ahmet Oguz37Steven Nzonzi72Valon Ethemi6Soner Dikmen8Alexandru Cicaldau11Louka Andreassen17Sokol Cikalleshi80Olimpiu Vasile Morutan22Ali Sowe29Renaldo Cephas23Ali Kaan Guneren30Tolga Cigerci8Pedrinho70Stelios Kitsiou26Uros Radakovic18Nihad Mujakic35Kazimcan Karatas99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
20Kahraman Demirtapa70Marlos Moreno Duran18Alassane Ndao35Ogulcan Ulgun25Bouly Sambou14Metehan Mert10Yunus Malli3Karahan Yasir Subasi19Cebrail Karayel1Deniz ErtasRiad Bajic 9Alexis Flips 19Anastasios Chatzigiovannis 7Riccardo Saponara 17Yildirim Mert Cetin 45Federico Macheda 32Ertac Ozbir 25Atakan Cankaya 4Cem Turkmen 6Abdurrahim Dursun 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
KonyasporAnkaragucu
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
456Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation