Kết quả Konyaspor vs Ankaragucu, 20h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25

  • Konyaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 22'
    Filip Damjanovic
    0-0
  • 38'
    Louka Andreassen (Assist:Sokol Cikalleshi) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Alexis Flips
    nbsp;Tolga Cigerci
  • 46'
    1-0
    nbsp;Riccardo Saponara
    nbsp;Olimpiu Vasile Morutan
  • 54'
    Soner Dikmen
    1-0
  • 62'
    Bouly Sambou nbsp;
    Sokol Cikalleshi nbsp;
    1-0
  • 62'
    Alassane Ndao nbsp;
    Valon Ethemi nbsp;
    1-0
  • 75'
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    Alexandru Cicaldau nbsp;
    1-0
  • 75'
    Marlos Moreno Duran nbsp;
    Louka Andreassen nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Anastasios Chatzigiovannis
    nbsp;Ali Kaan Guneren
  • 81'
    1-0
    nbsp;Yildirim Mert Cetin
    nbsp;Nihad Mujakic
  • 86'
    Kahraman Demirtapa nbsp;
    Soner Dikmen nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Riad Bajic
    nbsp;Renaldo Cephas
  • 90'
    Marlos Moreno Duran
    1-0
  • 90'
    1-0
    Alexis Flips
  • Konyaspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    33
    Filip Damjanovic
    5
    Ugurcan Yazgili
    22
    Ahmet Oguz
    37
    Steven Nzonzi
    72
    Valon Ethemi
    6
    Soner Dikmen
    8
    Alexandru Cicaldau
    11
    Louka Andreassen
    17
    Sokol Cikalleshi
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    22
    Ali Sowe
    29
    Renaldo Cephas
    23
    Ali Kaan Guneren
    30
    Tolga Cigerci
    8
    Pedrinho
    70
    Stelios Kitsiou
    26
    Uros Radakovic
    18
    Nihad Mujakic
    35
    Kazimcan Karatas
    99
    Bahadir Gungordu
    Ankaragucu4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Kahraman Demirtapa
    70Marlos Moreno Duran
    18Alassane Ndao
    35Ogulcan Ulgun
    25Bouly Sambou
    14Metehan Mert
    10Yunus Malli
    3Karahan Yasir Subasi
    19Cebrail Karayel
    1Deniz Ertas
    Riad Bajic 9
    Alexis Flips 19
    Anastasios Chatzigiovannis 7
    Riccardo Saponara 17
    Yildirim Mert Cetin 45
    Federico Macheda 32
    Ertac Ozbir 25
    Atakan Cankaya 4
    Cem Turkmen 6
    Abdurrahim Dursun 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Ankaragucu
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 456
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation