Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjallby AIF vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 20/5
Kết quả Mjallby AIF vs Brommapojkarna
Nhận định, Soi kèo Mjallby vs Brommapojkarna 00h00 ngày 20/05: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Mjallby AIF vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna trước đây
-
21/09/2024Brommapojkarna0 - 0Mjallby AIF0 - 0D
-
04/05/2024Mjallby AIF1 - 1Brommapojkarna1 - 0D
-
05/11/2023Mjallby AIF1 - 2Brommapojkarna0 - 1L
-
25/04/2023Brommapojkarna2 - 0Mjallby AIF1 - 0L
-
04/10/2014Mjallby AIF0 - 1Brommapojkarna0 - 0L
-
15/03/2024Mjallby AIF1 - 2Brommapojkarna0 - 0L
-
22/09/2019Mjallby AIF0 - 2Brommapojkarna0 - 0L
-
08/06/2019Brommapojkarna1 - 1Mjallby AIF0 - 0D
-
01/11/2015Mjallby AIF2 - 1Brommapojkarna1 - 0W
-
30/06/2015Brommapojkarna2 - 2Mjallby AIF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 5 | 0 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjallby AIF (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Mjallby AIF (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjallby AIF và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
2 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
3 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
8 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
9 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển