Đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ
Đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ trước đây
-
20/08/2023Bollstanas Sk (W)0 - 0Hacken B (W)0 - 0D
-
01/04/2023Hacken B (W)3 - 7Bollstanas Sk (W)2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Hacken B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bollstanas Sk Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bollstanas Sk Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bollstanas Sk Nữ thắng
Bại: là số trận Bollstanas Sk Nữ thua
Thắng: là số trận Bollstanas Sk Nữ thắng
Bại: là số trận Bollstanas Sk Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bollstanas Sk Nữ và Hacken B Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Umea IK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T |
4 | IK Uppsala (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H T |
5 | Eskilstuna United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
6 | Orebro Soder (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | Team TG FF (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
9 | Orebro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
10 | Mallbackens IF (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Hacken B (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
13 | Sunnana SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển