Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjallby AIF vs IFK Varnamo, 21h30 ngày 01/6
Kết quả Mjallby AIF vs IFK Varnamo
Nhận định, Soi kèo Mjallby vs Varnamo, 21h30 ngày 1/6: Đại chiến hai đầu bảng
Đối đầu Mjallby AIF vs IFK Varnamo
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Mjallby AIF vs IFK Varnamo
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs IFK Varnamo trước đây
-
26/09/2024Mjallby AIF1 - 1IFK Varnamo0 - 1D
-
02/06/2024IFK Varnamo1 - 2Mjallby AIF0 - 1W
-
01/10/2023Mjallby AIF2 - 3IFK Varnamo2 - 1L
-
10/04/2023IFK Varnamo0 - 1Mjallby AIF0 - 1W
-
04/10/2022IFK Varnamo2 - 1Mjallby AIF1 - 1L
-
14/05/2022Mjallby AIF1 - 1IFK Varnamo0 - 1D
-
11/03/2022IFK Varnamo1 - 2Mjallby AIF0 - 2W
-
19/03/2017IFK Varnamo1 - 0Mjallby AIF1 - 0L
-
25/03/2016Mjallby AIF2 - 3IFK Varnamo1 - 1L
-
25/10/2015IFK Varnamo4 - 0Mjallby AIF2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mjallby AIF vs IFK Varnamo
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs IFK Varnamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs IFK Varnamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs IFK Varnamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjallby AIF (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Mjallby AIF (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjallby AIF và IFK Varnamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
7 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | Djurgardens | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 15 | H T B B H T |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
13 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B B B B B |
14 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
15 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển