Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ, 18h00 ngày 11/5
Kết quả IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ trước đây
-
05/10/2024Jitex DFF (W)3 - 3IK Uppsala (W)0 - 1D
-
08/06/2024IK Uppsala (W)1 - 2Jitex DFF (W)1 - 0L
-
24/09/2022Jitex DFF (W)2 - 2IK Uppsala (W)1 - 0D
-
07/05/2022IK Uppsala (W)4 - 1Jitex DFF (W)3 - 0W
-
13/11/2021IK Uppsala (W)1 - 3Jitex DFF (W)1 - 1L
-
10/07/2021Jitex DFF (W)2 - 1IK Uppsala (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Jitex DFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Uppsala Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
IK Uppsala Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Uppsala Nữ và Jitex DFF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T T B |
2 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
3 | Umea IK (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 9 | B T T T |
5 | IK Uppsala (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 4 | 8 | T H T H |
6 | Elfsborg (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | B H T B T |
7 | Orebro (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 6 | T B B T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B B H T |
9 | Orebro Soder (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H T B B |
10 | Team TG FF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Sunnana SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B B T |
13 | Hacken B (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H B H |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 1 | B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển