Kết quả Young Boys vs St. Gallen, 22h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16

  • Young Boys vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Lukas Gortler
  • 23'
    Darian Males goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Cedric Jan Itten goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Noah Yannick
    nbsp;Chima Chima Okoroji
  • 46'
    2-0
    nbsp;Bastien Toma
    nbsp;Felix Mambimbi
  • 53'
    2-1
    goalnbsp;Moustapha Cisse (Assist:Christian Witzig)
  • 64'
    2-1
    Noah Yannick
  • 64'
    2-1
    Noah Yannick Card changed
  • 66'
    Ebrima Colley nbsp;
    Darian Males nbsp;
    2-1
  • 66'
    Silvere Ganvoula Mboussy nbsp;
    Alan Virginius nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Konrad Faber
    nbsp;Corsin Konietzke
  • 69'
    2-1
    Christian Witzig
  • 82'
    Kastriot Imeri nbsp;
    Joel Almada Monteiro nbsp;
    2-1
  • 82'
    Cheikh Niasse nbsp;
    Filip Ugrinic nbsp;
    2-1
  • 84'
    Cedric Jan Itten
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Kevin Csoboth
    nbsp;Christian Witzig
  • 85'
    2-1
    nbsp;Chadrac Akolo
    nbsp;Moustapha Cisse
  • 89'
    Kastriot Imeri
    2-1
  • 90'
    Silvere Ganvoula Mboussy (Assist:Cedric Jan Itten) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Lewin Blum nbsp;
    Jaouen Hadjam nbsp;
    3-1
  • Young Boys vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-4-2
    26
    David von Ballmoos
    3
    Jaouen Hadjam
    23
    Loris Benito
    30
    Sandro Lauper
    24
    Zachary Athekame
    21
    Alan Virginius
    8
    Lukasz Lakomy
    7
    Filip Ugrinic
    39
    Darian Males
    9
    Cedric Jan Itten
    77
    Joel Almada Monteiro
    11
    Moustapha Cisse
    18
    Felix Mambimbi
    7
    Christian Witzig
    16
    Lukas Gortler
    64
    Mihailo Stevanovic
    63
    Corsin Konietzke
    28
    Hugo Vandermersch
    15
    Abdoulaye Diaby
    20
    Albert Vallci
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Lewin Blum
    13Mohamed Aly Camara
    11Ebrima Colley
    15Elia Meschack
    35Silvere Ganvoula Mboussy
    5Anel Husic
    10Kastriot Imeri
    33Marvin Keller
    20Cheikh Niasse
    Chadrac Akolo 10
    Stephen Ambrosius 5
    Kevin Csoboth 77
    Konrad Faber 22
    Noah Yannick 14
    Noah Probst 70
    Victor Ruiz Abril 30
    Bastien Toma 24
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    St. Gallen
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs