Kết quả Luzern vs Servette, 21h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 1

  • Luzern vs Servette: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Dereck Kutesa
  • 36'
    Andrejs Ciganiks
    0-1
  • 37'
    Leny Meyer
    0-1
  • 58'
    0-2
    goalnbsp;Steve Rouiller
  • 62'
    Nicky Medja Beloko
    0-2
  • 70'
    0-2
    Gael Ondoua
  • 83'
    0-2
    Anthony Baron
  • 90'
    Lars Villiger (Assist:Andrejs Ciganiks) goalnbsp;
    1-2
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Servette: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Servette
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs