Kết quả Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou, 13h30 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 29

  • Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 4'
    Stophira Sunzu
    0-0
  • 24'
    Ye Chongqiu
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Bogdan Mladenovic (Assist:Song Guo)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Shengjia Hu
    nbsp;Zhixin Jiang
  • 52'
    Wu Junhao nbsp;
    Yi Xianlong nbsp;
    0-1
  • 58'
    Lu Yongtao
    0-1
  • 66'
    Qi Tianyu nbsp;
    Wang Zihao nbsp;
    0-1
  • 67'
    Lu Yongtao (Assist:Di Zhaoyu) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    Bai Jiajun nbsp;
    Di Zhaoyu nbsp;
    1-1
  • 76'
    Rehmitulla Shohret nbsp;
    Robert Ndip Tambe nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Sun Enming
    nbsp;Qi Long
  • 76'
    1-1
    nbsp;Li Boxi
    nbsp;Tang Qirun
  • 86'
    1-2
    goalnbsp;Milos Gordic (Assist:Li Boxi)
  • 86'
    1-2
    Milos Gordic
  • 87'
    1-2
    nbsp;Li Shizhou
    nbsp;Song Guo
  • 90'
    1-2
    Shengjia Hu
  • Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Jinan XingZhou4-4-2
    1
    Mu Qianyu
    19
    Ma Chongchong
    17
    Xu Jizu
    14
    Stophira Sunzu
    13
    Di Zhaoyu
    12
    Suda Li
    9
    Lu Yongtao
    33
    Ye Chongqiu
    37
    Yi Xianlong
    10
    Wang Zihao
    18
    Robert Ndip Tambe
    37
    Milos Gordic
    6
    Tang Qirun
    12
    Bogdan Mladenovic
    33
    Song Guo
    36
    Qi Long
    10
    Tong Le
    24
    Huang Yuxuan
    18
    Yue ZhiLei
    4
    Liang Jinhu
    29
    Zhixin Jiang
    13
    Zhu YueQi
    Wuxi Wugou4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bai Jiajun
    32Hanfei Gao
    4Liu Boyang
    24Qi Tianyu
    20Rehmitulla Shohret
    29Wu Junhao
    21Zhang Yi
    30Zheng Hao
    28Jiyu Zhong
    Shengjia Hu 17
    Li Boxi 15
    Li Shizhou 28
    Wenyong Li 19
    Li Yi 3
    Peng Rui 16
    Rong Shang 1
    Sun Enming 38
    Sun Rui 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xin Wei
    Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Jinan XingZhou
    Wuxi Wugou
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team