Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 25

  • Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Laurent Mendy (Assist:Baqyjan Hurman)
  • 40'
    Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    Zhang Hao nbsp;
    Bu Xin nbsp;
    1-1
  • 61'
    1-1
    nbsp;Ying Yuxiao
    nbsp;Magno Cruz
  • 67'
    Ge HaiLun nbsp;
    Jia Xiao Chen nbsp;
    1-1
  • 67'
    Huang Wei
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Zhang Xiang
    nbsp;Baqyjan Hurman
  • 81'
    1-1
    nbsp;Liu shangkun
    nbsp;Kang Zhenjie
  • 85'
    Pan Kui nbsp;
    Zhang Hao nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    Zhang Xiang
  • 86'
    Wenjie You nbsp;
    Mei Jingxuan nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Liu Zefeng
  • Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu4-2-3-1
    17
    Sui Wei Jie
    32
    Ding Haifeng
    22
    Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
    45
    Huang Wei
    2
    Zhang Chenliang
    8
    Jia Xiao Chen
    10
    An Yifei
    26
    Mei Jingxuan
    11
    Zhu Hai Wei
    21
    Bu Xin
    20
    Moses Ogbu
    7
    Magno Cruz
    13
    Zhang Yanjun
    33
    Kang Zhenjie
    12
    Laurent Mendy
    18
    Subi Ablimit
    16
    Chen Yunhua
    20
    Baqyjan Hurman
    21
    Liu Wenhao
    4
    Liu Yulei
    22
    Liu Zefeng
    36
    Shi Xiao Tian
    Jiangxi Liansheng FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Fu Shang
    6Ge HaiLun
    39Kamiran Halimurat
    9Nan Xiaoheng
    4Pan Kui
    12Sun Le
    16Wang Haochen
    30Wang Lingke
    37Pengju Yang
    25Wenjie You
    15Zhang Hao
    Deng Jiaxing 11
    Liu shangkun 31
    Liu Zipeng 35
    Ma Kunyue 34
    Ying Yuxiao 14
    Zhang Xiang 3
    Xuejian Zheng 6
    Yao Zixuaun 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Bene Lima
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Jiangxi Liansheng FC
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team