Kết quả Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue, 13h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30

  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính

  • 12'
    Bogdan Mladenovic (Assist:Milos Gordic) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Liang Jinhu
    1-0
  • 57'
    1-0
    Li ChenGuang
  • 59'
    Bogdan Mladenovic (Assist:Zhixin Jiang) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Hu Mingtian
    nbsp;Haisheng Gao
  • 60'
    2-0
    nbsp;Bin Liu
    nbsp;Lv Yuefeng
  • 65'
    Milos Gordic (Assist:Song Guo) goalnbsp;
    3-0
  • 70'
    3-0
    nbsp;Dong Kaining
    nbsp;Thabiso Brown
  • 72'
    Shengjia Hu nbsp;
    Song Guo nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Liu Zhizhi
    nbsp;Nur Sherzat
  • 83'
    Li Shizhou nbsp;
    Yuanshu Zhang nbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Zhang Jialun
    nbsp;Nu ai li·Zi ming
  • 90'
    Li Boxi nbsp;
    Milos Gordic nbsp;
    3-0
  • 90'
    Qi Long nbsp;
    Yue ZhiLei nbsp;
    3-0
  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-4-2
    13
    Zhu YueQi
    29
    Zhixin Jiang
    4
    Liang Jinhu
    44
    Jiahao Lin
    33
    Song Guo
    2
    Yuanshu Zhang
    10
    Tong Le
    18
    Yue ZhiLei
    24
    Huang Yuxuan
    37
    Milos Gordic
    12
    Bogdan Mladenovic
    24
    Nur Sherzat
    37
    Thabiso Brown
    11
    Nu ai li·Zi ming
    8
    Haisheng Gao
    28
    Lv Yuefeng
    27
    Liao Haochuan
    7
    Zhang Liang
    4
    Yao Diran
    18
    Li Xiaoting
    25
    Li ChenGuang
    12
    Zhen Han
    Dantong Tengyue3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Xiaoyi Cao
    17Shengjia Hu
    15Li Boxi
    28Li Shizhou
    19Wenyong Li
    3Li Yi
    16Peng Rui
    36Qi Long
    1Rong Shang
    38Sun Enming
    30Sun Rui
    23Zhengyu Zhu
    Dong Kaining 21
    Remi Dujardin 23
    Hu Mingtian 38
    Bin Liu 33
    Liu Zhizhi 40
    Zhang Jialun 43
    Zhang Yinuo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Dan Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Dantong Tengyue
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team