Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Nanjing City, 18h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 25

  • Chongqing Tonglianglong vs Nanjing City: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Meng Zhen
  • 46'
    0-0
    nbsp;Matheus Moresche
    nbsp;Nan Xiaoheng
  • 46'
    Zhang Haixuan nbsp;
    Kudirat Ablet nbsp;
    0-0
  • 46'
    Wang Shiqin nbsp;
    Sun Xipeng nbsp;
    0-0
  • 62'
    Wang Wei Cheng nbsp;
    Song Pan nbsp;
    0-0
  • 63'
    Stefan Vukic nbsp;
    Cheng Yetong nbsp;
    0-0
  • 67'
    Aleksandar Andrejevic
    0-0
  • 77'
    Stefan Vukic (Assist:Serge tabekou) goalnbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Jiahui Liu
    nbsp;Dong Honglin
  • 86'
    Shi Jiwei nbsp;
    Liu Mingshi nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Wang Hao
    nbsp;Matheus Moresche
  • 90'
    1-0
    Wang Hao
  • 90'
    Zhang Haixuan
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Alexandre Dujardin
    nbsp;Shewketjan Tayir
  • Chongqing Tonglianglong vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-4-2
    25
    Kudirat Ablet
    24
    Liu Mingshi
    43
    Xiao kun
    22
    Aleksandar Andrejevic
    4
    Yaki Yan
    21
    Song Pan
    33
    Cheng Yetong
    8
    Li Zhenquan
    10
    Serge tabekou
    7
    Xiang Yuwang
    28
    Sun Xipeng
    20
    Moses Ogbu
    7
    Jefferson Nem
    28
    Ling Jie
    29
    Dong Honglin
    18
    Nan Xiaoheng
    33
    Sun Enming
    17
    Meng Zhen
    30
    Shewketjan Tayir
    45
    Ji Xiang
    9
    Yang He
    21
    Qi Yuxi
    Nanjing City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Yanxin Chen
    30Zhao Chen
    19Yunyang Gong
    20Hu Jing
    5Shi Jiwei
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    29Stefan Vukic
    17Wang Shiqin
    16Wang Wei Cheng
    23Zhang Haixuan
    31Zhao Hejing
    Alexandre Dujardin 2
    Gong Hankui 16
    Jinlin Gong 23
    Jiahui Liu 26
    Matheus Moresche 11
    Shi Chenglong 42
    Wang Hao 27
    Wang Haoran 6
    Wei Yuren 8
    Zhenyu Xu 38
    Zhang Yu 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Cao Rui
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Nanjing City: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Nanjing City
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation