Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou, 14h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27

  • Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 37'
    Hui Xu
    0-0
  • 40'
    0-0
    Mingli He
  • 61'
    0-1
    goalnbsp;Jiahao Lin (Assist:Zhao Shuhao)
  • 68'
    0-1
    nbsp;Tang Qirun
    nbsp;Li Boxi
  • 73'
    0-1
    nbsp;He Wei
    nbsp;Zhao Shuhao
  • 74'
    Zhang Yujie nbsp;
    Zhang Jiansheng nbsp;
    0-1
  • 74'
    Shi Tang nbsp;
    Yan Yu nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Yue ZhiLei
    nbsp;Zhu Hai Wei
  • 81'
    Wen Jialong nbsp;
    Fan Bojian nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    Ahmat Tursunjan
  • 87'
    Piao Taoyu nbsp;
    Zhang Zimin nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Stanisa Mandic
    nbsp;Tong Le
  • 90'
    0-1
    Yu Wai Lim
  • 90'
    0-1
    Zhu YueQi
  • Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Heilongjiang Lava Spring4-3-3
    24
    Chen Yang
    19
    Hui Xu
    31
    Daciel
    28
    Shao Shuai
    20
    Zhang Jiansheng
    27
    Yen-Shu Wu
    6
    Zhu Jiaxuan
    18
    Fan Bojian
    17
    Yan Yu
    33
    Zhang Zimin
    22
    Ma Yujun
    19
    Li Boxi
    10
    Tong Le
    20
    Jon Nouble
    7
    Song Guo
    15
    Ahmat Tursunjan
    38
    Zhu Hai Wei
    21
    Mingli He
    28
    Yu Wai Lim
    5
    Jiahao Lin
    36
    Zhao Shuhao
    13
    Zhu YueQi
    Wuxi Wugou4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Subi Ablimit
    42Liang Peiwen
    3Li Boyang
    13Shengmin Li
    11Italo Montano
    7Piao Taoyu
    10Shi Tang
    8Wang Jinpeng
    44Wen Jialong
    2Zhang Yujie
    4Zhao Chengle
    16Zhou Pinxi
    Fu Hao 39
    He Wei 27
    Shengjia Hu 17
    Liang Jinhu 4
    Stanisa Mandic 11
    Song Xintao 12
    Sun Jianxiang 1
    Tang Qirun 6
    Yuan Zheng 30
    Yue ZhiLei 18
    Zhang Jingyi 22
    Yubo Zhao 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
    Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Heilongjiang Lava Spring
    Wuxi Wugou
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation