Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 25

  • Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Li Boxi
  • 29'
    Bu Xin goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Ahmat Tursunjan
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yuanshu Zhang
    nbsp;Zhu Hai Wei
  • 46'
    1-0
    nbsp;Liang Jinhu
    nbsp;He Wei
  • 49'
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu (Assist:Evans Etti) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    Yan Li nbsp;
    Bu Xin nbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Stanisa Mandic
    nbsp;Jon Nouble
  • 66'
    Shengxin Bao
    2-0
  • 69'
    Su Shihao
    2-0
  • 69'
    Ababekri Erkin nbsp;
    Shengxin Bao nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Ziye Zhao
    nbsp;Mingli He
  • 70'
    2-0
    nbsp;Tang Qirun
    nbsp;Tong Le
  • 75'
    Suda Li nbsp;
    Evans Etti nbsp;
    2-0
  • 75'
    Yang Guiyan nbsp;
    Yao Ben nbsp;
    2-0
  • 81'
    Ruiyue Li nbsp;
    Gong Chunjie nbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Fu Hao
    nbsp;Ahmat Tursunjan
  • 88'
    Suda Li
    2-0
  • 90'
    Qi Xinlei
    2-0
  • 90'
    Lin Xiang
    2-0
  • Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    1
    Lin Xiang
    26
    Su Shihao
    5
    Qiu Tianyi
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    20
    Qi Xinlei
    25
    Bu Xin
    4
    Shengxin Bao
    8
    Gong Chunjie
    10
    Evans Etti
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    7
    Song Guo
    20
    Jon Nouble
    19
    Li Boxi
    38
    Zhu Hai Wei
    15
    Ahmat Tursunjan
    10
    Tong Le
    27
    He Wei
    28
    Yu Wai Lim
    5
    Jiahao Lin
    21
    Mingli He
    1
    Sun Jianxiang
    Wuxi Wugou4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Ababekri Erkin
    15Gao Le
    12Lai Jinfeng
    28Ruiyue Li
    38Suda Li
    33Yan Li
    7Magno Cruz
    32Hanyi Wang
    23Yupeng Xia
    35Yang Guiyan
    29Yan Yiming
    Fu Hao 39
    Shengjia Hu 17
    Liang Jinhu 4
    Stanisa Mandic 11
    Tang Qirun 6
    Yuan Zheng 30
    Yue ZhiLei 18
    Zhang Jingyi 22
    Yuanshu Zhang 8
    Zhao Shuhao 36
    Yubo Zhao 40
    Ziye Zhao 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Wuxi Wugou
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 176
    Pha tấn công
    203
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    100
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation