Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27

  • Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Zhao Hejing
  • 53'
    0-0
    Xiang Yuwang
  • 55'
    Raphael Eric Messi Bouli (Assist:Erikys da Silva Ferreira) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Song Pan
    nbsp;Li Zhenquan
  • 67'
    1-0
    nbsp;Tian Xiangyu
    nbsp;Cheng Yetong
  • 69'
    Nan Yunqi nbsp;
    An Yifei nbsp;
    1-0
  • 69'
    Ma Chongchong nbsp;
    Zhang Chenliang nbsp;
    1-0
  • 80'
    Junchi Xu
    1-0
  • 81'
    Ablikim Abdusalam nbsp;
    Junchi Xu nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Sun Xipeng
    nbsp;Huang Xiyang
  • 90'
    Ma Chongchong
    1-0
  • 90'
    1-0
    Aleksandar Andrejevic
  • Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu5-4-1
    31
    Guanxi Li
    20
    Liu Le
    5
    Song ZhiWei
    19
    Liu Huan
    2
    Zhang Chenliang
    39
    Junchi Xu
    38
    Erikys da Silva Ferreira
    10
    An Yifei
    15
    Xu Yue
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Serge tabekou
    8
    Li Zhenquan
    43
    Xiao kun
    4
    Yaki Yan
    14
    Huang Xiyang
    33
    Cheng Yetong
    31
    Zhao Hejing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    17
    Wang Shiqin
    25
    Kudirat Ablet
    Chongqing Tonglianglong4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ablikim Abdusalam
    29Fu Shang
    14Ma Chongchong
    18Shuai Ma
    32Nan Yunqi
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    22Sun Le
    16Wang Haochen
    42Kaixuan Wang
    37Zhang Sipeng
    40Zhou Yangyang
    Yanxin Chen 6
    Zhao Chen 30
    Yunyang Gong 19
    Hu Jing 20
    Huamao Li 26
    Liu Mingshi 24
    Shi Jiwei 5
    Song Pan 21
    Sun Xipeng 28
    Tian Xiangyu 18
    Tong Zhicheng 15
    Wang Wei Cheng 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Chongqing Tonglianglong
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation