Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 18

  • Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Song ZhiWei (Assist:Wang Song) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Willie Hortencio Barbosa (Assist:Fabio Fortes)
  • 44'
    An Yifei
    1-1
  • 52'
    Jose Manuel Ayovi Plata (Assist:Raphael Eric Messi Bouli) goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    2-1
    nbsp;Qaharman Abdukerim
    nbsp;Xie Weichao
  • 55'
    2-1
    nbsp;Xu Dongdong
    nbsp;Zhang Yanjun
  • 61'
    Ablikim Abdusalam nbsp;
    Junchi Xu nbsp;
    2-1
  • 61'
    Ma Chongchong nbsp;
    Xu Yue nbsp;
    2-1
  • 67'
    2-1
    nbsp;Wang Jian Wen
    nbsp;Willie Hortencio Barbosa
  • 67'
    2-1
    nbsp;Kang Zhenjie
    nbsp;Xierzhati Nuer
  • 83'
    Wang Haochen nbsp;
    Erikys da Silva Ferreira nbsp;
    2-1
  • 84'
    Pan Kui nbsp;
    Jose Manuel Ayovi Plata nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    nbsp;Muzapar Muhta
    nbsp;Chen Yunhua
  • 90'
    Guanxi Li
    2-1
  • 90'
    Chen Zhexuan nbsp;
    An Yifei nbsp;
    2-1
  • Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu4-3-2-1
    31
    Guanxi Li
    20
    Liu Le
    5
    Song ZhiWei
    2
    Zhang Chenliang
    39
    Junchi Xu
    33
    Wang Song
    15
    Xu Yue
    10
    An Yifei
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    38
    Erikys da Silva Ferreira
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    29
    Fabio Fortes
    10
    Willie Hortencio Barbosa
    5
    Xierzhati Nuer
    16
    Hu Jiaqi
    11
    Thabiso Brown
    8
    Xie Weichao
    13
    Zhang Yanjun
    14
    Chen Yunhua
    4
    Zhu Mingxin
    24
    Du Junpeng
    1
    Qi Wang
    Jiangxi Liansheng FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Omer Abdukerim
    17Ablikim Abdusalam
    24Chen Zhexuan
    29Fu Shang
    14Ma Chongchong
    18Shuai Ma
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    16Wang Haochen
    37Zhang Sipeng
    3Zhang Yixuan
    40Zhou Yangyang
    Qaharman Abdukerim 44
    Gao Mingyi 30
    Kang Zhenjie 33
    Jiahao Li 35
    Ma Kunyue 34
    Muzapar Muhta 28
    Ziwenhao Song 6
    Wang Jian Wen 37
    Xu Dongdong 17
    Zhang Junzhe 36
    Zhang Xiang 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Bene Lima
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Jiangxi Liansheng FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation