Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Liaoning Tieren, 18h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 24

  • Shijiazhuang Kungfu vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính

  • 53'
    0-0
    Ruan Qilong
  • 60'
    Song ZhiWei
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Duan Yunzi
    nbsp;Ruan Qilong
  • 72'
    Liu Huan
    0-0
  • 75'
    Ablikim Abdusalam nbsp;
    Jose Manuel Ayovi Plata nbsp;
    0-0
  • 82'
    Wang Haochen nbsp;
    Nan Yunqi nbsp;
    0-0
  • 82'
    Pan Kui nbsp;
    Chen Zhexuan nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Gui Zihan
    nbsp;Yongze Chen
  • 86'
    0-1
    goalnbsp;Gui Zihan (Assist:Joao Carlos Cardoso Santo)
  • 90'
    Junchi Xu
    0-1
  • 90'
    Kaixuan Wang nbsp;
    Fu Shang nbsp;
    0-1
  • Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu5-3-2
    31
    Guanxi Li
    14
    Ma Chongchong
    19
    Liu Huan
    5
    Song ZhiWei
    2
    Zhang Chenliang
    39
    Junchi Xu
    24
    Chen Zhexuan
    29
    Fu Shang
    32
    Nan Yunqi
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    38
    Erikys da Silva Ferreira
    22
    Takahiro Kunimoto
    15
    Joao Carlos Cardoso Santo
    25
    Ange Samuel
    36
    De ao Tian
    19
    Haisheng Gao
    44
    Yongze Chen
    40
    Ruan Qilong
    5
    Lin longchang
    24
    Sabir Isah Musa
    26
    Deng Biao
    20
    Liu Weiguo
    Shenyang City Public4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ablikim Abdusalam
    41Ziteng Hao
    43Liu Zepeng
    18Shuai Ma
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    22Sun Le
    16Wang Haochen
    42Kaixuan Wang
    37Zhang Sipeng
    3Zhang Yixuan
    40Zhou Yangyang
    Chen Yangle 3
    Duan Yunzi 6
    Gui Zihan 2
    Zhang Jiaming 37
    Jiang Feng 31
    Ziming Liu 27
    Li Xuebo 1
    Mao Kai Yu 32
    Qian Junhao 30
    Wang Tianci 16
    Yang Jian 10
    Zhan Sainan 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Duan Xin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Liaoning Tieren
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation