Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding, 18h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21

  • Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding: Diễn biến chính

  • 24'
    Nan Yunqi
    0-0
  • 25'
    0-0
    nbsp;Wang Chengkuai
    nbsp;Li Hao Jie
  • 46'
    Wang Song nbsp;
    Nan Yunqi nbsp;
    0-0
  • 46'
    Jose Manuel Ayovi Plata nbsp;
    Erikys da Silva Ferreira nbsp;
    0-0
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Olivio da Rosa, Ivo
  • 54'
    Junchi Xu
    0-1
  • 60'
    0-1
    Li Da
  • 65'
    Pan Kui nbsp;
    Ma Chongchong nbsp;
    0-1
  • 68'
    Ablikim Abdusalam nbsp;
    Junchi Xu nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Bo Liu
    nbsp;Zhijian Xuan
  • 78'
    Fu Shang nbsp;
    Xu Yue nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Lin Taijun
    nbsp;Bo Liu
  • Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu4-4-2
    31
    Guanxi Li
    14
    Ma Chongchong
    19
    Liu Huan
    20
    Liu Le
    39
    Junchi Xu
    15
    Xu Yue
    5
    Song ZhiWei
    10
    An Yifei
    32
    Nan Yunqi
    38
    Erikys da Silva Ferreira
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    9
    Ronan David Jeronimo
    2
    Zhijian Xuan
    10
    Olivio da Rosa, Ivo
    6
    Li Qiang
    14
    Long Li
    24
    Li Hao Jie
    20
    Kim Tae-Yeon
    3
    Wang Peng
    15
    Xu Jizu
    5
    Li Da
    19
    Dong Jialin
    Yanbian Longding4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Omer Abdukerim
    17Ablikim Abdusalam
    8Jose Manuel Ayovi Plata
    29Fu Shang
    18Shuai Ma
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    22Sun Le
    16Wang Haochen
    33Wang Song
    37Zhang Sipeng
    40Zhou Yangyang
    Victor Arboleda 11
    Lobsang Khedrup 18
    Jinyu Li 33
    Lin Taijun 13
    Bo Liu 29
    Li Yanan 12
    Sun Jun 8
    Binhan Wang 16
    Wang Chengkuai 23
    Xu Wenguang 26
    Aokai Zhang 38
    Hao Zhang 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Yanbian Longding
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation