Kết quả Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong, 13h30 ngày 26/10
Kết quả Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202413:30
-
Wuxi Wugou 20Chongqing Tonglianglong 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.73O 2.5
0.98U 2.5
0.801
2.70X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
22'0-1nbsp;Li Zhenquan (Assist:Yaki Yan)
-
33'Jiahao Lin0-1
-
46'Yuanshu Zhang nbsp;
Yue ZhiLei nbsp;0-1 -
49'0-1Liu Mingshi
-
57'0-1nbsp;Cheng Yetong
nbsp;Yaki Yan -
62'Zhu Hai Wei nbsp;
Stanisa Mandic nbsp;0-1 -
62'Zhu Hai Wei0-1
-
67'Fu Hao nbsp;
Tang Qirun nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Song Pan
nbsp;Huang Xiyang -
76'Song Xintao nbsp;
Yu Wai Lim nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Sun Xipeng
nbsp;Serge tabekou -
90'0-1nbsp;Yunyang Gong
nbsp;Xiang Yuwang -
90'Shengjia Hu nbsp;
He Wei nbsp;0-1 -
90'0-1Song Pan
-
90'0-1Xiao kun
-
Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-4-213Zhu YueQi27He Wei4Liang Jinhu5Jiahao Lin28Yu Wai Lim21Mingli He18Yue ZhiLei15Ahmat Tursunjan11Stanisa Mandic20Jon Nouble6Tang Qirun7Xiang Yuwang10Serge tabekou8Li Zhenquan43Xiao kun14Huang Xiyang24Liu Mingshi4Yaki Yan22Aleksandar Andrejevic31Zhao Hejing17Wang Shiqin23Zhang Haixuan
- Đội hình dự bị
-
39Fu Hao17Shengjia Hu14Rehmitulla Shohret12Song Xintao1Sun Jianxiang30Yuan Zheng22Zhang Jingyi8Yuanshu Zhang40Yubo Zhao38Zhu Hai WeiCheng Yetong 33Yanxin Chen 6Zhao Chen 30Yunyang Gong 19Hu Jing 20Huamao Li 26Shi Jiwei 5Song Pan 21Sun Xipeng 28Tian Xiangyu 18Tong Zhicheng 15Wang Wei Cheng 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li YinanLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouChongqing Tonglianglong
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc