Kết quả Wuxi Wugou vs Dalian Zhixing, 14h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Wuxi Wugou vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính

  • 43'
    Tong Le
    0-0
  • 46'
    Jiahao Lin
    0-0
  • 57'
    0-0
    nbsp;Yan Xiangchuang
    nbsp;Sun Bo
  • 70'
    0-0
    nbsp;Pengyu Zhu
    nbsp;Weijie Mao
  • 73'
    Yuanshu Zhang nbsp;
    Jon Nouble nbsp;
    0-0
  • 73'
    Zhao Shuhao nbsp;
    Stanisa Mandic nbsp;
    0-0
  • 74'
    Ziye Zhao (Assist:Zhao Shuhao) goalnbsp;
    1-0
  • 78'
    Mingli He nbsp;
    Ziye Zhao nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Wang Xuanhong
    nbsp;Zhuoyi Lu
  • 84'
    Zhu Hai Wei nbsp;
    Zhao Shuhao nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Pengyu Zhu)
  • 90'
    1-1
    Luiz Fernando da Silva Monte
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Robson Januario de Paula
  • 90'
    Yuan Zheng nbsp;
    Song Guo nbsp;
    1-2
  • Wuxi Wugou vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-4-2
    13
    Zhu YueQi
    18
    Yue ZhiLei
    5
    Jiahao Lin
    4
    Liang Jinhu
    27
    He Wei
    11
    Stanisa Mandic
    15
    Ahmat Tursunjan
    10
    Tong Le
    45
    Ziye Zhao
    20
    Jon Nouble
    7
    Song Guo
    40
    Luiz Fernando da Silva Monte
    44
    Andrej Kotnik
    22
    Weijie Mao
    34
    Mingjian Zhao
    21
    Lu Peng
    29
    Sun Bo
    38
    Zhuoyi Lu
    6
    Robson Januario de Paula
    5
    Jin Pengxiang
    18
    He Xiaoqiang
    17
    Sui Wei Jie
    Dalian Zhixing4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Fu Hao
    21Mingli He
    17Shengjia Hu
    12Song Xintao
    1Sun Jianxiang
    6Tang Qirun
    30Yuan Zheng
    22Zhang Jingyi
    8Yuanshu Zhang
    36Zhao Shuhao
    40Yubo Zhao
    38Zhu Hai Wei
    Shan Huang 23
    Fei Yu 28
    Fu Yuncheng 15
    Ge Peng 1
    Geping Qu 8
    Oliver Gerbig 3
    Wang Xuanhong 10
    Peng Yan 9
    Yan Xiangchuang 39
    Zhang zhen 2
    Chui Zhongkai 26
    Pengyu Zhu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Guoxu Li
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Dalian Zhixing
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation