Kết quả Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi, 18h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 24

  • Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Mario Maslac
  • 17'
    Ziye Zhao
    0-0
  • 21'
    Li Boxi (Assist:Song Guo) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Ahmat Tursunjan
    1-0
  • 31'
    1-0
    Chang Feiya
  • 35'
    1-0
    nbsp;Ma Junliang
    nbsp;Zhang Zichao
  • 35'
    1-0
    nbsp;Yu Yao Hsing
    nbsp;Wu Yizhen
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Carlos Manuel Santos Fortes (Assist:Ma Junliang)
  • 59'
    Tong Le goalnbsp;
    2-1
  • 63'
    Li Boxi goalnbsp;
    3-1
  • 67'
    He Wei
    3-1
  • 74'
    Yuan Zheng nbsp;
    Ahmat Tursunjan nbsp;
    3-1
  • 74'
    Yuanshu Zhang nbsp;
    Zhu Hai Wei nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Runtong Song
    nbsp;Chuqi Huang
  • 80'
    3-1
    nbsp;Yuchen Wu
    nbsp;Rafael Aguila
  • 82'
    Yubo Zhao nbsp;
    Ziye Zhao nbsp;
    3-1
  • 90'
    Stanisa Mandic (Assist:Tong Le) goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    Stanisa Mandic nbsp;
    Jon Nouble nbsp;
    4-1
  • Wuxi Wugou vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou3-4-3
    1
    Sun Jianxiang
    27
    He Wei
    5
    Jiahao Lin
    28
    Yu Wai Lim
    7
    Song Guo
    10
    Tong Le
    15
    Ahmat Tursunjan
    38
    Zhu Hai Wei
    45
    Ziye Zhao
    20
    Jon Nouble
    19
    Li Boxi
    27
    Carlos Manuel Santos Fortes
    30
    Chuqi Huang
    10
    Rafael Aguila
    28
    Zhang Zichao
    20
    Wu Yizhen
    36
    Chang Feiya
    45
    Huang Wei
    23
    Wen Junjie
    17
    Mario Maslac
    13
    Zhang Xingbo
    12
    Yang Chao
    Dongguan Guanlian5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Fu Hao
    34Hong Gui
    17Shengjia Hu
    4Liang Jinhu
    11Stanisa Mandic
    12Song Xintao
    6Tang Qirun
    30Yuan Zheng
    22Zhang Jingyi
    8Yuanshu Zhang
    36Zhao Shuhao
    40Yubo Zhao
    Che Shiwei 5
    Cui Xinglong 21
    Gao Yuqin 1
    Bowen Li 39
    Ma Junliang 16
    Ou Xueqian 41
    Runtong Song 24
    Yuchen Wu 33
    Yu Yao Hsing 26
    Yao Xilong 14
    Zimin Ye 22
    Zhang Ran 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Hongwei Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Foshan Nanshi
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation