Kết quả Wuxi Wugou vs Guangzhou Evergrande, 18h30 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 22

  • Wuxi Wugou vs Guangzhou Evergrande: Diễn biến chính

  • 3'
    Li Boxi (Assist:Yuanshu Zhang) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-1
    goalnbsp;Juan Sebastian Penaloza Ragga (Assist:Liao Jintao)
  • 40'
    Ziye Zhao
    1-1
  • 58'
    1-2
    goalnbsp;Juan Diego Alegria Arango
  • 59'
    Mingli He nbsp;
    Ahmat Tursunjan nbsp;
    1-2
  • 59'
    Stanisa Mandic nbsp;
    Ziye Zhao nbsp;
    1-2
  • 67'
    1-2
    nbsp;Wu Yongqiang
    nbsp;Yu Hou
  • 67'
    1-2
    nbsp;Yutao Bai
    nbsp;Abuduwahapu Ainiwaer
  • 71'
    Zhu Hai Wei nbsp;
    He Wei nbsp;
    1-2
  • 71'
    Tong Le nbsp;
    Yuanshu Zhang nbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Jie Wang
    nbsp;Junjie Wu
  • 76'
    1-2
    Jie Wang
  • 82'
    Jiahao Lin nbsp;
    Zhao Shuhao nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-3
    goalnbsp;Yutao Bai (Assist:Xu Bin)
  • 86'
    1-3
    nbsp;Weli Qurban
    nbsp;Juan Diego Alegria Arango
  • 90'
    1-3
    Wu Yongqiang
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Wu Yongqiang (Assist:Juan Sebastian Penaloza Ragga)
  • Wuxi Wugou vs Guangzhou FC: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou3-4-2-1
    1
    Sun Jianxiang
    23
    Yang Wenji
    18
    Yue ZhiLei
    4
    Liang Jinhu
    36
    Zhao Shuhao
    8
    Yuanshu Zhang
    15
    Ahmat Tursunjan
    27
    He Wei
    20
    Jon Nouble
    45
    Ziye Zhao
    19
    Li Boxi
    9
    Juan Diego Alegria Arango
    28
    Juan Sebastian Penaloza Ragga
    19
    Junjie Wu
    11
    Abuduwahapu Ainiwaer
    16
    Zhixiong Zhang
    6
    Yu Hou
    15
    Xu Bin
    18
    Liao Jintao
    2
    Wang Wenxuan
    5
    Shilong Wang
    32
    Shenping Huo
    Guangzhou FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Hong Gui
    7Song Guo
    21Mingli He
    17Shengjia Hu
    5Jiahao Lin
    11Stanisa Mandic
    12Song Xintao
    6Tang Qirun
    10Tong Le
    30Yuan Zheng
    22Zhang Jingyi
    38Zhu Hai Wei
    Askhan 1
    Yutao Bai 30
    Quanjiang Chen 4
    Jiahao Li 22
    Weli Qurban 24
    Jie Wang 13
    Junyang Wang 27
    Wu Yongqiang 14
    Yang Dejiang 23
    Yang Hao 17
    Islam Yasin 12
    Dachi Zhang 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Salva Suay
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Guangzhou Evergrande: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Guangzhou Evergrande
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation