Kết quả Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun, 18h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21

  • Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Han ZiLong (Assist:Nyasha Mushekwi)
  • 35'
    0-2
    goalnbsp;Nyasha Mushekwi (Assist:Dilmurat Mawlanyaz)
  • 44'
    Yu Wai Lim
    0-2
  • 45'
    0-2
    Jiang Jihong
  • 46'
    Stanisa Mandic nbsp;
    Jon Nouble nbsp;
    0-2
  • 46'
    Tang Qirun nbsp;
    Song Xintao nbsp;
    0-2
  • 46'
    Mingli He nbsp;
    Ziye Zhao nbsp;
    0-2
  • 58'
    Tong Le nbsp;
    Yue ZhiLei nbsp;
    0-2
  • 64'
    0-3
    goalnbsp;Nyasha Mushekwi (Assist:Han ZiLong)
  • 66'
    0-3
    nbsp;Biao Li
    nbsp;Han ZiLong
  • 66'
    0-3
    nbsp;Luo Jing
    nbsp;Zang Yifeng
  • 73'
    Hong Gui nbsp;
    Song Guo nbsp;
    0-3
  • 79'
    0-3
    nbsp;Liu Yi
    nbsp;Jiang Jihong
  • 79'
    0-3
    nbsp;Yuhao Liu
    nbsp;Nyasha Mushekwi
  • 82'
    0-4
    goalnbsp;Luo Jing (Assist:Alexandru Ionita)
  • 87'
    0-4
    nbsp;Shi Zhe
    nbsp;Dilmurat Mawlanyaz
  • Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-2-3-1
    1
    Sun Jianxiang
    36
    Zhao Shuhao
    23
    Yang Wenji
    4
    Liang Jinhu
    28
    Yu Wai Lim
    18
    Yue ZhiLei
    8
    Yuanshu Zhang
    20
    Jon Nouble
    7
    Song Guo
    12
    Song Xintao
    45
    Ziye Zhao
    36
    Zang Yifeng
    30
    Nyasha Mushekwi
    27
    Han ZiLong
    10
    Alexandru Ionita
    6
    Zhao Yuhao
    9
    Zakaria Labyad
    22
    Dilmurat Mawlanyaz
    5
    Jiang Jihong
    18
    Yi Teng
    33
    Cao HaiQing
    1
    Haoyang Yao
    Yunnan Yukun4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Fu Hao
    34Hong Gui
    21Mingli He
    27He Wei
    17Shengjia Hu
    19Li Boxi
    11Stanisa Mandic
    6Tang Qirun
    10Tong Le
    15Ahmat Tursunjan
    30Yuan Zheng
    22Zhang Jingyi
    Cui Mingan 26
    Biao Li 21
    Li Peng 2
    Liu Yi 3
    Yi Liu 17
    Yuhao Liu 14
    Luo Jing 7
    Shengjun Qiu 13
    Shi Zhe 15
    Yu Jianxian 24
    Jianan Zhao 12
    Zhong Haoran 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Shi Jun
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Yunnan Yukun
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation