Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 12

  • Cangzhou Mighty Lions vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 3'
    Zhao Yingjie
    0-0
  • 11'
    0-0
    Peng fei Han
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Andrea Compagno (Assist:Albion Ademi)
  • 46'
    Viv Solomon Otabor nbsp;
    Yao Xuchen nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Wang Zhenghao
    nbsp;Huang Jiahui
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Andrea Compagno (Assist:Albion Ademi)
  • 53'
    Zheng Kaimu goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    Yang Yun nbsp;
    Wen Da nbsp;
    1-2
  • 63'
    Viv Solomon Otabor (Assist:Oscar Taty Maritu) goalnbsp;
    2-2
  • 71'
    Sun Qinhan
    2-2
  • 71'
    2-2
    nbsp;Ivan Fiolic
    nbsp;Ba Dun
  • 71'
    2-2
    nbsp;Xie Weijun
    nbsp;Guo Hao
  • 73'
    2-3
    goalnbsp;Andrea Compagno (Assist:Ming Tian)
  • 75'
    2-3
    Ming Tian
  • 76'
    Viv Solomon Otabor
    2-3
  • 78'
    Dilyimit Tudi nbsp;
    Peng Wang nbsp;
    2-3
  • 80'
    2-4
    goalnbsp;Albion Ademi
  • 87'
    2-4
    nbsp;Yu Yang
    nbsp;Wang Qiuming
  • 87'
    2-4
    nbsp;Shi Yan
    nbsp;Andrea Compagno
  • 88'
    Jiali Hu nbsp;
    Zhao Yingjie nbsp;
    2-4
  • Cangzhou Mighty Lions vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Cangzhou Mighty Lions5-4-1
    14
    Shao Puliang
    32
    Sun Ming Him
    16
    Zheng Kaimu
    3
    Stophira Sunzu
    15
    Peng Wang
    17
    Wen Da
    10
    Oscar Taty Maritu
    8
    Zhao Yingjie
    18
    Yao Xuchen
    7
    Zheng Dalun
    9
    Heber Araujo dos Santos
    9
    Andrea Compagno
    29
    Ba Dun
    36
    Guo Hao
    30
    Wang Qiuming
    7
    Albion Ademi
    14
    Huang Jiahui
    15
    Ming Tian
    6
    Peng fei Han
    21
    Mile Skoric
    16
    Yang Zihao
    22
    Fang Jingqi
    Tianjin Tigers4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Guo Yunqi
    29Han Feng
    33Jiali Hu
    23Hong Li
    20Liu XinYu
    27Ma Fuyu
    31Viv Solomon Otabor
    1Sun Jianxiang
    13Sun Qinhan
    11Dilyimit Tudi
    36Yang Yun
    Ding Haifeng 33
    Ivan Fiolic 10
    Gao Huaze 18
    Liu Junxian 19
    Li Yuefeng 1
    Yumiao Qian 23
    Shi Yan 40
    Su Yuanjie 32
    Wang Xianjun 4
    Wang Zhenghao 3
    Xie Weijun 11
    Yu Yang 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Cangzhou Mighty Lions vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Cangzhou Mighty Lions
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    580
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation