Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers, 19h00 ngày 12/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 19

  • Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 8'
    Tim Chow (Assist:Yahav Gurfinkel) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Xadas Reviewed
  • 37'
    1-0
    Xadas
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Albion Ademi
  • 59'
    Tim Chow (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva) goalnbsp;
    2-1
  • 65'
    Chao Gan
    2-1
  • 66'
    Mirahmetjan Muzepper nbsp;
    Chao Gan nbsp;
    2-1
  • 66'
    Shihao Wei nbsp;
    Manuel Emilio Palacios Murillo nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Xie Weijun
    nbsp;Ba Dun
  • 82'
    2-1
    nbsp;Sun XueLong
    nbsp;Huang Jiahui
  • 82'
    2-1
    nbsp;Wang Zhenghao
    nbsp;Wang Qiuming
  • 86'
    2-1
    nbsp;Yumiao Qian
    nbsp;Su Yuanjie
  • 86'
    2-1
    nbsp;Wang Xianjun
    nbsp;Ming Tian
  • 90'
    Tang Chuang nbsp;
    Hetao Hu nbsp;
    2-1
  • 90'
    Yang Fan nbsp;
    Yang Shuai nbsp;
    2-1
  • 90'
    Tang Miao nbsp;
    Romulo Jose Pacheco da Silva nbsp;
    2-1
  • Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Chengdu Rongcheng FC3-4-3
    16
    Jian Tao
    28
    Yang Shuai
    23
    Yiming Yang
    22
    Li Yang
    11
    Yahav Gurfinkel
    8
    Tim Chow
    39
    Chao Gan
    2
    Hetao Hu
    31
    Manuel Emilio Palacios Murillo
    21
    Felipe Silva
    10
    Romulo Jose Pacheco da Silva
    9
    Andrea Compagno
    29
    Ba Dun
    8
    Xadas
    14
    Huang Jiahui
    30
    Wang Qiuming
    7
    Albion Ademi
    15
    Ming Tian
    6
    Peng fei Han
    2
    Alex Grant
    32
    Su Yuanjie
    22
    Fang Jingqi
    Tianjin Tigers4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Mirahmetjan Muzepper
    7Shihao Wei
    27Yang Fan
    20Tang Miao
    24Tang Chuang
    19Dong Yanfeng
    29Mutellip Iminqari
    17Wu Lei
    3Xin Tang
    15Dinghao Yan
    14Weifeng Ran
    9Ai Kesen
    Xie Weijun 11
    Wang Zhenghao 3
    Sun XueLong 17
    Yumiao Qian 23
    Wang Xianjun 4
    Bingliang Yan 25
    Li Yuefeng 1
    Yu Yang 5
    Yang Zihao 16
    Junlong Xiao 24
    Gao Huaze 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Seo Jung Won
    Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Chengdu Rongcheng FC
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    230
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation