Kết quả Nantong Zhiyun vs Shanghai Port, 17h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5

  • Nantong Zhiyun vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 12'
    Izuchukwu Jude Anthony
    0-0
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Oscar Dos Santos Emboaba Junior
  • 43'
    0-1
    Wu Lei Penalty awarded
  • 45'
    Luo Xin
    0-1
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Oscar Dos Santos Emboaba Junior
  • 46'
    Liao Lei nbsp;
    Yang MingYang nbsp;
    0-2
  • 46'
    Lu Yongtao nbsp;
    Zheng Haoqian nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ye Daochi nbsp;
    Kevin Nzuzi Mata nbsp;
    0-2
  • 53'
    0-3
    goalnbsp;Li Ang (Assist:Jiang Guangtai)
  • 61'
    0-3
    nbsp;Feng Jin
    nbsp;Wu Lei
  • 61'
    0-3
    nbsp;Cai Huikang
    nbsp;Matheus Isaias dos Santos
  • 61'
    0-3
    nbsp;Shimeng Bao
    nbsp;Li Shuai
  • 66'
    0-3
    nbsp;Li Shenglong
    nbsp;Gustavo Henrique da Silva Sousa
  • 70'
    Qinghao Xue Red card cancelled
    0-3
  • 74'
    Ji Shengpan nbsp;
    David Puclin nbsp;
    0-3
  • 77'
    Nu ai li·Zi ming nbsp;
    Zilei Jiang nbsp;
    0-3
  • 79'
    0-3
    nbsp;William Rupert James Donkin
    nbsp;Matias Ezequiel Vargas Martin
  • 85'
    0-3
    Li Shenglong
  • Nantong Zhiyun vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Nantong Zhiyun5-4-1
    23
    Qinghao Xue
    34
    Luo Xin
    20
    Izuchukwu Jude Anthony
    25
    Cao Kang
    5
    Ma Sheng
    13
    Song Haoyu
    29
    Zheng Haoqian
    6
    Yang MingYang
    16
    David Puclin
    18
    Zilei Jiang
    7
    Kevin Nzuzi Mata
    7
    Wu Lei
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    16
    Xu Xin
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    4
    Wang Shenchao
    3
    Jiang Guangtai
    2
    Li Ang
    32
    Li Shuai
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Ye Daochi
    31Liao Lei
    38Lu Yongtao
    17Ji Shengpan
    11Nu ai li·Zi ming
    1Li hua Yang
    14Zhao Chen
    2Wei Lai
    3Wang Jie
    15Wei Liu
    4Shinar Yeljan
    9Jose de Jesus Godinez Navarro
    Shimeng Bao 31
    Feng Jin 27
    Cai Huikang 6
    Li Shenglong 14
    William Rupert James Donkin 17
    Wei Chen 12
    Linpeng Zhang 5
    Zhen Wei 13
    Fu Huan 23
    He Guan 28
    Leonardo Cittadini 18
    Lv Wenjun 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Kevin Muscat
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Nantong Zhiyun vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Nantong Zhiyun
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    649
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    149
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation