Kết quả Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers, 18h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 5

  • Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 46'
    Zhang Xiuwei nbsp;
    Chen Po-Liang nbsp;
    0-0
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Andrea Compagno (Assist:Albion Ademi)
  • 61'
    A Lan (Assist:Pu Shihao) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    Liuyu Duan nbsp;
    Jean-David Beauguel nbsp;
    1-1
  • 77'
    Ge Zhen nbsp;
    Pu Shihao nbsp;
    1-1
  • 82'
    Tan Kaiyuan nbsp;
    A Lan nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Xie Weijun
    nbsp;Wang Qiuming
  • 83'
    1-1
    nbsp;Shi Yan
    nbsp;Ivan Fiolic
  • 83'
    1-1
    nbsp;Guo Hao
    nbsp;Ba Dun
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Albion Ademi
  • 88'
    Nelson Luz
    1-2
  • 88'
    Chen Xiangyu nbsp;
    Wenjie Lei nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Peng fei Han
    nbsp;Albion Ademi
  • 90'
    1-2
    nbsp;Wang Xianjun
    nbsp;Wang Zhenghao
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Shi Yan (Assist:Ming Tian)
  • 90'
    Nelson Luz Red card confirmed
    1-3
  • Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-4-2
    1
    Ji Jiabao
    2
    Song Bowei
    5
    Liu Pujin
    33
    Varazdat Haroyan
    18
    Pu Shihao
    39
    Wenjie Lei
    23
    Eduardo Henrique da Silva
    17
    Chen Po-Liang
    10
    Nelson Luz
    19
    Jean-David Beauguel
    11
    A Lan
    9
    Andrea Compagno
    7
    Albion Ademi
    30
    Wang Qiuming
    10
    Ivan Fiolic
    29
    Ba Dun
    14
    Huang Jiahui
    15
    Ming Tian
    21
    Mile Skoric
    2
    Alex Grant
    3
    Wang Zhenghao
    22
    Fang Jingqi
    Tianjin Tigers4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Zhang Xiuwei
    24Liuyu Duan
    6Ge Zhen
    13Tan Kaiyuan
    16Chen Xiangyu
    28Yerjet Yerzat
    27Yang Bo Yu
    14Feng Gang
    29Tianyu Gao
    15Abduklijan Merdanjan
    22Abduhelil Osmanjan
    30He Longhai
    Guo Hao 36
    Shi Yan 40
    Xie Weijun 11
    Wang Xianjun 4
    Peng fei Han 6
    Bingliang Yan 25
    Li Yuefeng 1
    Yu Yang 5
    Yumiao Qian 23
    Ding Haifeng 33
    Su Yuanjie 32
    Gao Huaze 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation