Kết quả Shandong Taishan vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Shandong Taishan vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 17'
    Binbin Liu goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Valeri Qazaishvili (Assist:Chen Pu) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-1
    goalnbsp;Xadas
  • 46'
    Jose Joaquim de Carvalho nbsp;
    Binbin Liu nbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Shi Yan
    nbsp;Su Yuanjie
  • 47'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili) goalnbsp;
    3-1
  • 63'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Peng Xinli) goalnbsp;
    4-1
  • 64'
    Shi Ke nbsp;
    Zheng Zheng nbsp;
    4-1
  • 64'
    Yuanyi Li nbsp;
    Peng Xinli nbsp;
    4-1
  • 71'
    4-1
    nbsp;Guo Hao
    nbsp;Peng fei Han
  • 71'
    4-1
    nbsp;Wang Xianjun
    nbsp;Yang Zihao
  • 74'
    Gao Zhunyi nbsp;
    Tong Lei nbsp;
    4-1
  • 74'
    Pedro Delgado nbsp;
    Chen Pu nbsp;
    4-1
  • 78'
    4-1
    nbsp;Wang Zhenghao
    nbsp;Andrea Compagno
  • 83'
    4-1
    nbsp;Liu Junxian
    nbsp;Ba Dun
  • 84'
    4-1
    Diogo Silva
  • 87'
    Gao Zhunyi
    4-1
  • Shandong Taishan vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-4-2
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    5
    Zheng Zheng
    3
    Marcel Scalese
    2
    Tong Lei
    29
    Chen Pu
    35
    Zhengyu Huang
    25
    Peng Xinli
    21
    Binbin Liu
    10
    Valeri Qazaishvili
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    9
    Andrea Compagno
    29
    Ba Dun
    8
    Xadas
    7
    Albion Ademi
    21
    Mile Skoric
    14
    Huang Jiahui
    32
    Su Yuanjie
    31
    Diogo Silva
    6
    Peng fei Han
    16
    Yang Zihao
    25
    Bingliang Yan
    Tianjin Tigers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Jose Joaquim de Carvalho
    27Shi Ke
    22Yuanyi Li
    33Gao Zhunyi
    8Pedro Delgado
    41Sun Qihang
    26Shibo Liu
    31Jianfei Zhao
    13Zhang Chi
    6Wang Tong
    30Abdurasul Abudulam
    23Xie Wenneng
    Shi Yan 40
    Wang Xianjun 4
    Guo Hao 36
    Wang Zhenghao 3
    Liu Junxian 19
    Li Yuefeng 1
    Fang Jingqi 22
    Junlong Xiao 24
    Yumiao Qian 23
    Yu Yang 5
    Sun XueLong 17
    Xingliang Zhang 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    470
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation