Kết quả Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 27/07
Kết quả Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Qingdao West Coast, 18h35 ngày 27/7
Đối đầu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202418:35
-
Tianjin Tigers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.78O 3
0.97U 3
0.811
1.57X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.00O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20
-
Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
8'Andrea Compagno (Assist:Albion Ademi) nbsp;1-0
-
29'Yang Zihao nbsp;
Su Yuanjie nbsp;1-0 -
31'1-0Varazdat Haroyan
-
46'1-0nbsp;Chen Yuhao
nbsp;Zhao Honglue -
50'Albion Ademi nbsp;2-0
-
55'2-0nbsp;Matheus indio
nbsp;Feng Gang -
56'2-1nbsp;A Lan (Assist:Chen Po-Liang)
-
66'2-1nbsp;He Longhai
nbsp;Chen Po-Liang -
66'2-1nbsp;Ge Zhen
nbsp;Song Bowei -
68'Huang Jiahui nbsp;
Ba Dun nbsp;2-1 -
68'Guo Hao nbsp;
Mile Skoric nbsp;2-1 -
75'Wang Xianjun nbsp;
Diogo Silva nbsp;2-1 -
76'Xie Weijun nbsp;
Xadas nbsp;2-1 -
84'2-1Matheus indio
-
85'Guo Hao2-1
-
87'2-1nbsp;Wenjie Lei
nbsp;Liuyu Duan -
90'2-1A Lan
-
90'Huang Jiahui2-1
-
Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers4-2-3-122Fang Jingqi32Su Yuanjie31Diogo Silva6Peng fei Han15Ming Tian21Mile Skoric8Xadas7Albion Ademi30Wang Qiuming29Ba Dun9Andrea Compagno19Jean-David Beauguel11A Lan10Nelson Luz14Feng Gang17Chen Po-Liang24Liuyu Duan2Song Bowei33Varazdat Haroyan4Jin Yangyang3Zhao Honglue35Shi Xiao Tian
- Đội hình dự bị
-
16Yang Zihao14Huang Jiahui36Guo Hao4Wang Xianjun11Xie Weijun25Bingliang Yan1Li Yuefeng5Yu Yang3Wang Zhenghao18Gao Huaze17Sun XueLong19Liu JunxianChen Yuhao 32Matheus indio 20Ge Zhen 6He Longhai 30Wenjie Lei 39Yerjet Yerzat 28Ji Jiabao 1Liu Pujin 5Yang Bo Yu 27Abduhelil Osmanjan 22Zhang Xiuwei 8Abduklijan Merdanjan 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc