Kết quả Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8

  • Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 34'
    Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jiang Zhipeng) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Albion Ademi
  • 46'
    Liu Ruofan nbsp;
    Tao Zhang nbsp;
    1-1
  • 57'
    Deng Hanwen (Assist:Liu Ruofan) goalnbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Guo Hao
    nbsp;Ivan Fiolic
  • 66'
    2-1
    nbsp;Liu Junxian
    nbsp;Wang Zhenghao
  • 72'
    Tao Qianglong nbsp;
    Chao He nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Yang Zihao
    nbsp;Xie Weijun
  • 73'
    2-1
    nbsp;Shi Yan
    nbsp;Wang Xianjun
  • 80'
    Luo Senwen nbsp;
    Darlan Pereira Mendes nbsp;
    2-1
  • 80'
    Afrden Asqer nbsp;
    Liu Yue nbsp;
    2-1
  • 82'
    Jiang Zhipeng
    2-1
  • 83'
    2-1
    Albion Ademi
  • 90'
    Ren Hang nbsp;
    Pedro Henrique Alves de Almeid nbsp;
    2-1
  • 90'
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ding Haifeng
    nbsp;Wang Qiuming
  • Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Wuhan Three Towns4-4-2
    32
    Liu Dianzuo
    4
    Jiang Zhipeng
    5
    Park Ji Soo
    2
    Danilo Arboleda
    25
    Deng Hanwen
    19
    Liu Yue
    21
    Chao He
    12
    Zhang Xiaobin
    43
    Tao Zhang
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    37
    Darlan Pereira Mendes
    11
    Xie Weijun
    29
    Ba Dun
    30
    Wang Qiuming
    10
    Ivan Fiolic
    7
    Albion Ademi
    3
    Wang Zhenghao
    15
    Ming Tian
    6
    Peng fei Han
    21
    Mile Skoric
    4
    Wang Xianjun
    22
    Fang Jingqi
    Tianjin Tigers4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Liu Ruofan
    7Tao Qianglong
    10Luo Senwen
    23Ren Hang
    40Umidjan Yusup
    18Liu Yiming
    28Denny Wang
    16Zhang Hui
    38Chen Xing
    42Jizheng Xiong
    6Abraham Halik
    20Afrden Asqer
    Guo Hao 36
    Liu Junxian 19
    Yang Zihao 16
    Shi Yan 40
    Ding Haifeng 33
    Li Yuefeng 1
    Yu Yang 5
    Su Yuanjie 32
    Junlong Xiao 24
    Yumiao Qian 23
    Gao Huaze 18
    Sun XueLong 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Martins
    Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Wuhan Three Towns
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation