Kết quả Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers, 18h35 ngày 26/04
Kết quả Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers
Nhận định Wuhan Three Towns vs Tianjin Jinmen Tiger, 18h35 ngày 26/4
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202418:35
-
Tianjin Tigers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.74O 2.5
0.77U 2.5
0.901
2.20X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
34'Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Jiang Zhipeng) nbsp;1-0
-
38'1-1nbsp;Albion Ademi
-
46'Liu Ruofan nbsp;
Tao Zhang nbsp;1-1 -
57'Deng Hanwen (Assist:Liu Ruofan) nbsp;2-1
-
66'2-1nbsp;Guo Hao
nbsp;Ivan Fiolic -
66'2-1nbsp;Liu Junxian
nbsp;Wang Zhenghao -
72'Tao Qianglong nbsp;
Chao He nbsp;2-1 -
73'2-1nbsp;Yang Zihao
nbsp;Xie Weijun -
73'2-1nbsp;Shi Yan
nbsp;Wang Xianjun -
80'Luo Senwen nbsp;
Darlan Pereira Mendes nbsp;2-1 -
80'Afrden Asqer nbsp;
Liu Yue nbsp;2-1 -
82'Jiang Zhipeng2-1
-
83'2-1Albion Ademi
-
90'Ren Hang nbsp;
Pedro Henrique Alves de Almeid nbsp;2-1 -
90'Pedro Henrique Alves de Almeid2-1
-
90'2-1nbsp;Ding Haifeng
nbsp;Wang Qiuming
-
Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-4-232Liu Dianzuo4Jiang Zhipeng5Park Ji Soo2Danilo Arboleda25Deng Hanwen19Liu Yue21Chao He12Zhang Xiaobin43Tao Zhang9Pedro Henrique Alves de Almeid37Darlan Pereira Mendes11Xie Weijun29Ba Dun30Wang Qiuming10Ivan Fiolic7Albion Ademi3Wang Zhenghao15Ming Tian6Peng fei Han21Mile Skoric4Wang Xianjun22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
8Liu Ruofan7Tao Qianglong10Luo Senwen23Ren Hang40Umidjan Yusup18Liu Yiming28Denny Wang16Zhang Hui38Chen Xing42Jizheng Xiong6Abraham Halik20Afrden AsqerGuo Hao 36Liu Junxian 19Yang Zihao 16Shi Yan 40Ding Haifeng 33Li Yuefeng 1Yu Yang 5Su Yuanjie 32Junlong Xiao 24Yumiao Qian 23Gao Huaze 18Sun XueLong 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền416
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc