Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Inhulets Petrove, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Inhulets Petrove
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.89+2.25
0.97O 3
0.92U 3
0.921
1.08X
8.502
17.00Hiệp 1-1
0.96+1
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs FC Inhulets Petrove
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 12
-
Dynamo Kyiv vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính
-
4'Vladyslav Vanat (Assist:Vladyslav Dubinchak)
nbsp;
1-0 -
25'Vladyslav Kabaev (Assist:Oleksandr Karavaev)
nbsp;
2-0 -
34'2-1
nbsp;Sergey Kyslenko (Assist:Volodymyr Vilivald)
-
35'2-1Oleg Pushkaryov
-
39'Mykola Shaparenko
nbsp;
3-1 -
44'Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Shaparenko)
nbsp;
4-1 -
57'4-2Taras Mykhavko(OW)
-
63'4-2Maryan Mysyk
-
73'Mykola Shaparenko (Assist:Vladyslav Vanat)
nbsp;
5-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivFC Inhulets Petrove
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation