Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Feiha, 23h20 ngày 18/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28

  • Al-Ahli SFC vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 17'
    Roger Ibanez Da Silva (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Ziyad Mubarak Al Johani
    1-0
  • 37'
    Roger Ibanez Da Silva (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    2-0
    Gabriel Vareta
  • 45'
    Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Mokher Al-Rashidi
    nbsp;Gabriel Vareta
  • 48'
    3-0
    Orlando Mosquera
  • 52'
    3-0
    nbsp;Abdulraoof Al-Deqeel
    nbsp;Renzo Lopez Patron
  • 62'
    3-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 66'
    Riyad Mahrez Penalty confirmed
    3-0
  • 68'
    Ivan Toney goalnbsp;
    4-0
  • 69'
    4-0
    nbsp;Sattam Al-Roqi
    nbsp;Mohammed Al Baqawi
  • 69'
    4-0
    nbsp;Gojko Cimirot
    nbsp;Mansoor Al-Bishi
  • 69'
    4-0
    nbsp;Ziyad Al Sahafi
    nbsp;Chris Smalling
  • 70'
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    Wenderson Galeno nbsp;
    4-0
  • 70'
    Abdullah Al-Ammar nbsp;
    Roger Ibanez Da Silva nbsp;
    4-0
  • 81'
    Sumaihan Al Nabit nbsp;
    Gabriel Veiga nbsp;
    4-0
  • 81'
    Rayan Hamed nbsp;
    Ali Majrashi nbsp;
    4-0
  • 82'
    Riyad Mahrez (Assist:Firas Al-Buraikan) goalnbsp;
    5-0
  • 86'
    Eid Al-Muwallad nbsp;
    Ivan Toney nbsp;
    5-0
  • 90'
    Firas Al-Buraikan
    5-0
  • Al-Ahli SFC vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    5
    Mohammed Sulaiman
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    13
    Wenderson Galeno
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Renzo Lopez Patron
    14
    Mansoor Al-Bishi
    10
    Fashion Sakala
    22
    Mohammed Al Baqawi
    8
    Alejandro Pozuelo
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    23
    Gabriel Vareta
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Abdullah Al-Ammar
    9Firas Al-Buraikan
    46Rayan Hamed
    8Sumaihan Al Nabit
    14Eid Al-Muwallad
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    6Bassam Al Hurayji
    19Fahad Al Rashidi
    45Abdulkarim Darisi
    Mokher Al-Rashidi 2
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Ziyad Al Sahafi 21
    Gojko Cimirot 13
    Sattam Al-Roqi 24
    Khaled Al-Rammah 75
    Nawaf Al-Harthi 29
    Khalid Al-Kabi 77
    Malik Al-Abdulmonem 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Feiha
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 478
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation