Kết quả Al-Feiha vs Al-Qadasiya, 23h00 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27

  • Al-Feiha vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính

  • 33'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Alejandro Pozuelo) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Gabriel Vareta
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Iker Almena
    nbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
  • 46'
    1-0
    nbsp;Abdulaziz Al Othman
    nbsp;Qasim Al-Oujami
  • 58'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Fashion Sakala) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Ali Hazazi
    nbsp;Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
  • 77'
    Gojko Cimirot nbsp;
    Renzo Lopez Patron nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Husain Al Monassar
    nbsp;Turki Al Ammar
  • 86'
    Khalid Al-Kabi nbsp;
    Alejandro Pozuelo nbsp;
    2-0
  • 90'
    Mokher Al-Rashidi nbsp;
    Mohammed Al Baqawi nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Julian Quinones
  • 90'
    2-1
    Julian Quinones Penalty awarded
  • Al-Feiha vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-2-1
    52
    Orlando Mosquera
    23
    Gabriel Vareta
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    33
    Julian Quinones
    88
    Cameron Puertas
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    8
    Nahitan Nandez
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    7
    Turki Al Ammar
    4
    Jehad Thakri
    87
    Qasim Al-Oujami
    17
    Gaston Alvarez
    1
    Koen Casteels
    Al-Qadasiya3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Gojko Cimirot
    77Khalid Al-Kabi
    2Mokher Al-Rashidi
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    75Khaled Al-Rammah
    21Ziyad Al Sahafi
    29Nawaf Al-Harthi
    99Malik Al-Abdulmonem
    24Sattam Al-Roqi
    Iker Almena 30
    Abdulaziz Al Othman 66
    Ali Hazazi 11
    Husain Al Monassar 15
    Ahmed Al Kassar 28
    Mohammed Qasem 24
    Ibrahim Mohannashi 40
    Abdulrahman Al-Dosari 39
    Saif Rashad Mohamed 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Qadasiya
  • 2
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    572
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    95
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation