Kết quả Al Raed vs Al-Ahli SFC, 23h00 ngày 11/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27

  • Al Raed vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Ali Majrashi
  • 27'
    Hamad Al-Jayzani
    0-0
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Franck Kessie
  • 45'
    Mubarak Al-Rajeh
    0-1
  • 66'
    0-2
    goalnbsp;Gabriel Veiga
  • 67'
    Mohammed Al-Dosari nbsp;
    Mubarak Al-Rajeh nbsp;
    0-2
  • 67'
    Khalid Al Subaie nbsp;
    Nayef Abdullah Hazazi nbsp;
    0-2
  • 72'
    Saleh Jamaan Al Amri nbsp;
    Amir Sayoud nbsp;
    0-2
  • 74'
    0-2
    nbsp;Sumaihan Al Nabit
    nbsp;Wenderson Galeno
  • 82'
    Abdullah Al-Yousef nbsp;
    Hamad Al-Jayzani nbsp;
    0-2
  • 82'
    Thamer Al-Khaibri nbsp;
    Yousri Bouzok nbsp;
    0-2
  • 85'
    0-2
    nbsp;Abdulkarim Darisi
    nbsp;Riyad Mahrez
  • 86'
    Abdullah Al-Yousef
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Eid Al-Muwallad
    nbsp;Gabriel Veiga
  • Al Raed vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-2-3-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    28
    Hamad Al-Jayzani
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    16
    Ayoub Qasmi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    26
    Yousri Bouzok
    7
    Amir Sayoud
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    11
    Karim El Berkaoui
    9
    Firas Al-Buraikan
    7
    Riyad Mahrez
    24
    Gabriel Veiga
    13
    Wenderson Galeno
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    5
    Mohammed Sulaiman
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Meshary Sanyor
    30Saleh Alohaymid
    32Mohammed Al-Dosari
    13Abdullah Al-Yousef
    15Saleh Jamaan Al Amri
    42Anas Al Zahrani
    24Khalid Al Subaie
    45Yahya Sunbul Mubarak
    99Thamer Al-Khaibri
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Abdullah Abdo 62
    Matteo Dams 32
    Abdullah Al-Ammar 15
    Bassam Al Hurayji 6
    Eid Al-Muwallad 14
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Ahli SFC
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    499
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation