Kết quả Al Raed vs Al-Ahli SFC, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Al Raed vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al Raed vs Al-Ahli Saudi 23h ngày 11/4: Tiệc bàn thắng
Đối đầu Al Raed vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.01-1.5
0.81O 3.25
0.94U 3.25
0.861
7.50X
5.002
1.29Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.77O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27
-
Al Raed vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
22'0-0Ali Majrashi
-
27'Hamad Al-Jayzani0-0
-
28'0-1
nbsp;Franck Kessie
-
45'Mubarak Al-Rajeh0-1
-
66'0-2
nbsp;Gabriel Veiga
-
67'Mohammed Al-Dosari nbsp;
Mubarak Al-Rajeh nbsp;0-2 -
67'Khalid Al Subaie nbsp;
Nayef Abdullah Hazazi nbsp;0-2 -
72'Saleh Jamaan Al Amri nbsp;
Amir Sayoud nbsp;0-2 -
74'0-2nbsp;Sumaihan Al Nabit
nbsp;Wenderson Galeno -
82'Abdullah Al-Yousef nbsp;
Hamad Al-Jayzani nbsp;0-2 -
82'Thamer Al-Khaibri nbsp;
Yousri Bouzok nbsp;0-2 -
85'0-2nbsp;Abdulkarim Darisi
nbsp;Riyad Mahrez -
86'Abdullah Al-Yousef0-2
-
90'0-2nbsp;Eid Al-Muwallad
nbsp;Gabriel Veiga
-
Al Raed vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed4-2-3-11Andre Luiz Moreira28Hamad Al-Jayzani21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh16Ayoub Qasmi8Mathias Antonsen Normann17Mehdi Abeid26Yousri Bouzok7Amir Sayoud18Nayef Abdullah Hazazi11Karim El Berkaoui9Firas Al-Buraikan7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga13Wenderson Galeno30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva5Mohammed Sulaiman16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
-
50Meshary Sanyor30Saleh Alohaymid32Mohammed Al-Dosari13Abdullah Al-Yousef15Saleh Jamaan Al Amri42Anas Al Zahrani24Khalid Al Subaie45Yahya Sunbul Mubarak99Thamer Al-KhaibriAbdulrahman Al-Sanbi 1Abdullah Abdo 62Matteo Dams 32Abdullah Al-Ammar 15Bassam Al Hurayji 6Eid Al-Muwallad 14Sumaihan Al Nabit 8Abdulkarim Darisi 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor JovicevicMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl-Ahli SFC
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
430Số đường chuyền499
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation