Kết quả Al Raed vs Al-Khaleej, 23h00 ngày 06/04
Kết quả Al Raed vs Al-Khaleej
Đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al-Khaleej gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.72O 2.5
1.02U 2.5
0.781
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Khaleej
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26
-
Al Raed vs Al-Khaleej: Diễn biến chính
-
27'Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud)
nbsp;
1-0 -
34'Saleh Jamaan Al Amri1-0
-
53'1-0Murad Al-Hawsawi
-
59'Khalid Al Subaie nbsp;
Zakaria Al Hawsaw nbsp;1-0 -
59'Abdullah Hazazi nbsp;
Mohammed Al-Dosari nbsp;1-0 -
61'1-0Mohammed Al Khabrani
-
63'1-0nbsp;Dimitrios Kourbelis
nbsp;Saeed Al-Hamsl -
67'Thamer Al-Khaibri nbsp;
Karim El Berkaoui nbsp;1-0 -
71'1-1
nbsp;Murad Al-Hawsawi (Assist:Mansour Hamzi)
-
77'1-1Konstantinos Fortounis, Kostas
-
82'1-1nbsp;Khalid Al Samiri
nbsp;Murad Al-Hawsawi -
82'1-1nbsp;Saleh Aboulshamat
nbsp;Fabio Santos Martins -
84'Moses Turay nbsp;
Yousri Bouzok nbsp;1-1 -
84'Yahya Sunbul Mubarak nbsp;
Mubarak Al-Rajeh nbsp;1-1 -
88'1-1nbsp;Mohamed Sherif
nbsp;Thomas Murg -
90'1-2
nbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas (Assist:Pedro Miguel Braga Rebocho)
-
90'1-2Saleh Aboulshamat
-
Al Raed vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed4-2-3-11Andre Luiz Moreira12Zakaria Al Hawsaw21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh32Mohammed Al-Dosari8Mathias Antonsen Normann17Mehdi Abeid26Yousri Bouzok7Amir Sayoud15Saleh Jamaan Al Amri11Karim El Berkaoui11Abdullah Al-Salem99Thomas Murg17Konstantinos Fortounis, Kostas10Fabio Santos Martins15Mansour Hamzi18Murad Al-Hawsawi39Saeed Al-Hamsl20Abdullah Al-Fahad3Mohammed Al Khabrani5Pedro Miguel Braga Rebocho22Raed Ozaybi
- Đội hình dự bị
-
4Abdullah Hazazi24Khalid Al Subaie99Thamer Al-Khaibri45Yahya Sunbul Mubarak70Moses Turay50Meshary Sanyor13Abdullah Al-Yousef28Hamad Al-Jayzani18Nayef Abdullah HazaziDimitrios Kourbelis 21Saleh Aboulshamat 47Khalid Al Samiri 8Mohamed Sherif 9Rayan Al Dossary 35Bander Al-Mutairi 33Ali Al Shaafi 14Mohammed Al Abdullah 19Theyab Absa 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor JovicevicPedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl-Khaleej
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền508
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation