Kết quả Al-Taawon vs Al-Wehda, 01h00 ngày 20/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28

  • Al-Taawon vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
  • 11'
    0-0
    Saad Bguir
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Abdulaziz Noor (Assist:Juninho Bacuna)
  • 20'
    Muteb Al Mufarraj
    0-1
  • 58'
    Roger Martinez nbsp;
    Lucas Chavez nbsp;
    0-1
  • 58'
    Musa Barrow nbsp;
    Fahad Al-Abdulraziq nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Alexandru Cretu
    nbsp;Saad Bguir
  • 62'
    0-1
    nbsp;Yahya Mahdi Naji
    nbsp;Odion Jude Ighalo
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Yahya Mahdi Naji (Assist:Ala Al-Hajji)
  • 73'
    Mohammed Mahzari nbsp;
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya nbsp;
    0-2
  • 73'
    Sultan Mandash nbsp;
    Mohammed Al Kuwaykibi nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    nbsp;Craig Goodwin
    nbsp;Abdulaziz Noor
  • 90'
    0-2
    Ali Al Salem
  • 90'
    0-2
    nbsp;Mohamed Al Makaazi
    nbsp;Juninho Bacuna
  • Al-Taawon vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-1-4-1
    13
    Abdulqaddous Attieh
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    32
    Muteb Al Mufarraj
    23
    Waleed Al-Ahmed
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    6
    Sultan Al-Farhan
    21
    Fahad Al-Abdulraziq
    8
    Saad Al-Nasser
    19
    Lucas Chavez
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    9
    Abdulfattah Adam
    24
    Abdulaziz Noor
    18
    Saad Bguir
    9
    Odion Jude Ighalo
    8
    Ala Al-Hajji
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    10
    Juninho Bacuna
    2
    Saeed Al-Mowalad
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Musa Barrow
    38Roger Martinez
    5Mohammed Mahzari
    27Sultan Mandash
    98Abdurahman Al-Ghamdi
    3Andrei Girotto
    26Ibrahim Al-Shuail
    90Hattan Bahebri
    Alexandru Cretu 6
    Yahya Mahdi Naji 80
    Craig Goodwin 23
    Mohamed Al Makaazi 35
    Ahmed Al Rashidi 47
    Mishal Al-Alaeli 13
    Youssef Amyn 11
    Hussain Al-Eisa 28
    Murad Mohammed Khadhari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Wehda
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 485
    Số đường chuyền
    260
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation