Kết quả CA Platense vs Atletico Tucuman, 07h30 ngày 29/03
Kết quả CA Platense vs Atletico Tucuman
Đối đầu CA Platense vs Atletico Tucuman
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.09O 1.75
0.94U 1.75
0.921
2.05X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 11
-
CA Platense vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
-
9'Ronaldo Martinez (Assist:Guido Mainero)
nbsp;
1-0 -
11'1-0nbsp;Matias Orihuela
nbsp;Juan Infante -
39'1-1
nbsp;Franco Nicola (Assist:Mateo Coronel)
-
45'1-1Mateo Coronel
-
57'Miguel Brizuela Goal cancelled1-1
-
61'1-1nbsp;Moises Brandan
nbsp;Damian Alberto Martinez -
65'Ignacio Schor nbsp;
Guido Mainero nbsp;1-1 -
65'Nicolas Orsini nbsp;
Augusto Lotti nbsp;1-1 -
70'Tobias Cervera nbsp;
Ronaldo Martinez nbsp;1-1 -
78'Guillermo Acosta(OW)2-1
-
82'Fernando Juarez nbsp;
Vicente Taborda nbsp;2-1 -
84'2-1nbsp;Ramiro Ruiz Rodriguez
nbsp;Alexis Nicolas Castro -
84'2-1nbsp;Luis Miguel Rodriguez
nbsp;Mateo Coronel -
84'2-1nbsp;Lisandro Cabrera
nbsp;Guillermo Acosta -
90'Tobias Cervera2-1
-
CA Platense vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-2-3-131Juan Juan Cozzani3Tomas Ariel Silva6Oscar Camilo Salomon13Ignacio Vazquez25Juan Saborido5Rodrigo Ezequiel Herrera14Leonel Picco77Ronaldo Martinez10Vicente Taborda7Guido Mainero21Augusto Lotti27Leandro Diaz37Mateo Coronel5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta11Alexis Nicolas Castro10Franco Nicola4Damian Alberto Martinez6Gianluca Ferrari33Miguel Brizuela32Juan Infante25Tomas Durso
- Đội hình dự bị
-
36Nicolas Orsini26Ignacio Schor30Tobias Cervera8Fernando Juarez1Andres Desabato4Edgar Joel Elizalde Ferreira2Juan Pignani24Bautista Barros Schelotto19Santiago Toloza23Enzo Martin Roldan29Franco Minerva11Franco ZapiolaMatias Orihuela 39Moises Brandan 16Lisandro Cabrera 29Ramiro Ruiz Rodriguez 22Luis Miguel Rodriguez 7Juan González 12Matias De los Santos 3Lautaro Agustin Godoy 24Rodrigo Melo 41Kevin Lopez 30Carlos Auzqui 28Mateo Bajamich 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseAtletico Tucuman
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền380
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
3 | Independiente | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H T H T H |
4 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
5 | Club Atletico Tigre | 12 | 8 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | T T T B T B |
6 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
7 | San Lorenzo | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T B H H T |
8 | River Plate | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B T H H H |
9 | Deportivo Riestra | 12 | 4 | 7 | 1 | 10 | 4 | 6 | 19 | H H H H T T |
10 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
11 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
12 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
13 | Barracas Central | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T B H H T B |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 14 | T B H H H T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
21 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H H H H T |
22 | Gimnasia La Plata | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B H B H B |
23 | Instituto AC Cordoba | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B H B T B |
24 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
25 | Atletico Tucuman | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
26 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
27 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation